Category: Chuyên đề

  • Quy định mới về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

    Quy định mới về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

    Tăng lương tối thiểu vùng từ ngày 1/1/2026: Mức cao nhất 5,31 triệu đồng/tháng

    Ngày 10/11/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 293/2025/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu áp dụng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động. Nghị định này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, thay thế cho Nghị định số 74/2024/NĐ-CP hiện hành.

    Tăng đồng loạt lương tối thiểu ở 4 vùng

    Theo Nghị định mới, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh tăng ở cả bốn vùng so với năm 2024. Cụ thể:

    Vùng Mức lương tối thiểu tháng (đồng/tháng) Mức lương tối thiểu giờ (đồng/giờ)
    Vùng I 5.310.000 25.500
    Vùng II 4.730.000 22.700
    Vùng III 4.140.000 20.000
    Vùng IV 3.700.000 17.800

    So với mức hiện hành, lương tối thiểu vùng I tăng 280.000 đồng/tháng, vùng II tăng 250.000 đồng, vùng III tăng 230.000 đồng và vùng IV tăng 200.000 đồng.
    Như vậy, tỷ lệ tăng bình quân khoảng 5,5–6%, phù hợp với diễn biến chỉ số giá tiêu dùng, năng suất lao động và nhu cầu đảm bảo đời sống của người lao động.

    Phạm vi và đối tượng áp dụng

    Nghị định 293/2025/NĐ-CP áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động theo quy định của Bộ luật Lao động, và người sử dụng lao động bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có thuê mướn, sử dụng lao động theo thỏa thuận.

    Các địa bàn vùng I, II, III, IV được quy định cụ thể tại Phụ lục kèm theo Nghị định, dựa trên điều kiện phát triển kinh tế – xã hội của từng khu vực.
    Người sử dụng lao động hoạt động trên địa bàn nào thì áp dụng mức lương tối thiểu của địa bàn đó.
    Nếu doanh nghiệp có nhiều chi nhánh ở các vùng khác nhau, thì mỗi chi nhánh phải áp dụng đúng mức lương tối thiểu của vùng nơi đặt trụ sở hoạt động.

    Đáng chú ý, đối với các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao nằm trên nhiều địa bàn có mức lương khác nhau, Nghị định quy định áp dụng mức cao nhất để đảm bảo quyền lợi người lao động.

    Ý nghĩa và trách nhiệm thực hiện

    Theo Nghị định, mức lương tối thiểu tháng và giờ là mức thấp nhất mà người sử dụng lao động được phép trả cho người lao động khi họ làm việc đủ thời gian và hoàn thành định mức công việc.
    Các hình thức trả lương khác như theo tuần, ngày, sản phẩm hoặc khoán, nếu quy đổi theo tháng hoặc giờ, không được thấp hơn mức tối thiểu quy định.

    Người sử dụng lao động phải rà soát lại toàn bộ hợp đồng lao động, thỏa ước tập thể, quy chế nội bộ để điều chỉnh cho phù hợp, đồng thời không được cắt giảm hoặc hạ thấp các chế độ có lợi cho người lao động như:

    • Tiền lương làm thêm giờ, làm việc ban đêm;

    • Phụ cấp độc hại, nguy hiểm;

    • Bồi dưỡng bằng hiện vật;

    • Chế độ trả lương cao hơn do tay nghề hoặc điều kiện lao động nặng nhọc, độc hại.

    Nếu các thỏa thuận hiện tại có lợi hơn cho người lao động, thì vẫn tiếp tục được duy trì, trừ khi các bên thống nhất thay đổi.

    Đảm bảo công bằng và thích ứng với biến động kinh tế

    Việc điều chỉnh lương tối thiểu vùng lần này nhằm đảm bảo đời sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ, đồng thời từng bước thu hẹp chênh lệch thu nhập giữa các vùng.
    Đây là kết quả của quá trình nghiên cứu, lấy ý kiến từ Hội đồng Tiền lương Quốc gia, đại diện người lao động, giới chủ và các hiệp hội ngành nghề.

    Theo đánh giá của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, mức tăng lần này vừa đảm bảo khả năng chi trả của doanh nghiệp, vừa góp phần kích thích tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế nội địa trong bối cảnh phục hồi sản xuất sau đại dịch và biến động giá cả toàn cầu.

    Hiệu lực và quy định chuyển tiếp

    Nghị định có hiệu lực từ ngày 01/01/2026.
    Đối với trường hợp địa bàn có sự thay đổi ranh giới hành chính, chia tách hoặc thành lập mới, tạm thời áp dụng mức lương của địa bàn cũ hoặc cao nhất cho đến khi có quy định mới của Chính phủ.
    Người lao động được tuyển dụng trước thời điểm 31/12/2025 mà đang hưởng mức cao hơn vẫn được giữ nguyên mức cũ cho đến khi có hướng dẫn điều chỉnh mới.


    Kết luận

    Với việc ban hành Nghị định 293/2025/NĐ-CP, Chính phủ khẳng định cam kết nâng cao đời sống người lao động, đồng thời hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp và người lao động.
    Việc tăng lương tối thiểu vùng năm 2026 không chỉ là bước điều chỉnh cần thiết về chính sách xã hội, mà còn là động lực thúc đẩy năng suất lao động, phát triển bền vững và công bằng trong thị trường lao động Việt Nam.

    Theo Thông tin chính phủ

  • Chuyển đổi hành chính của Việt Nam và sự phát triển của các cơ hội FDI

    Chuyển đổi hành chính của Việt Nam và sự phát triển của các cơ hội FDI

    Mặc dù Việt Nam vẫn là một điểm đến FDI hấp dẫn với dòng vốn đầu tư ngày càng tăng, nhưng những thách thức như rào cản hành chính, thiếu minh bạch và tiếp cận đất đai vẫn còn tồn tại. Việc củng cố hành chính đang diễn ra gây ra những gián đoạn tạm thời. Báo cáo này phân tích những cải cách hành chính của Việt Nam và tác động của chúng đối với môi trường FDI. 

    Bối cảnh thu hút FDI của Việt Nam 

    Ở cả cấp độ khu vực và toàn cầu, Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Bất chấp những biến động kinh tế toàn cầu, dòng vốn FDI vào Việt Nam vẫn tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Năm 2024, vốn FDI giải ngân đạt mức kỷ lục 20,1 tỷ USD, tăng 9,41 nghìn tỷ USD so với năm trước. Bên cạnh những con số thống kê chính thức, Việt Nam luôn nằm trong top 3 quốc gia nhận FDI nhiều nhất ASEAN-6. Trong khi dòng vốn FDI vào các nước như Malaysia, Thái Lan và Philippines đã chững lại, Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng ấn tượng, xếp thứ 3.thứ, sau Singapore và Indonesia. Đồng thời, năng lực cạnh tranh toàn cầu của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, với việc tăng 10 bậc trong Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2019—phản ánh thành công của cải cách kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô nói chung. 

    Dòng vốn FDI vào ASEAN 6 – 2018, 2022 và 2024 

    FDI inflow in ASEAN 6 - 2018, 2022, and 2024

    Nguồn: Thống kê ASEAN 

    Chiến lược thu hút FDI của Việt Nam đã chuyển dịch từ tập trung vào số lượng dự án và các ngành thâm dụng lao động hoặc đất đai sang ưu tiên chất lượng vốn, hiệu quả kinh tế và các ngành công nghiệp công nghệ cao, có giá trị gia tăng cao và thân thiện với môi trường. Việt Nam hiện đang tập trung đầu tư vào các lĩnh vực cốt lõi, bao gồm công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ công nghệ cao, chất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), nghiên cứu và phát triển (R&D), kinh tế số, năng lượng tái tạo và các dự án sản xuất tiên tiến với quản lý hiện đại và tích hợp chuỗi cung ứng toàn cầu. 

    Cải cách hành chính của Việt Nam 

    Những rào cản hành chính chính mà doanh nghiệp tại Việt Nam phải đối mặt 

    Thủ tục hành chính phức tạp và những thách thức về quy định vẫn là những rào cản đáng kể đối với các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam. Khảo sát năm 2023 của JETRO cho thấy các doanh nghiệp Nhật Bản coi thủ tục hành chính phức tạp là một rủi ro lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực phát triển nhanh như thương mại điện tử, nơi việc cấp phép chậm trễ có thể dẫn đến mất khách hàng. EuroCham báo cáo những lo ngại tương tự từ các công ty châu Âu, bao gồm tình trạng quan liêu nặng nề, các quy định không rõ ràng và những thách thức về giấy phép lao động đối với các chuyên gia nước ngoài—thường là do các yêu cầu về trình độ không thực tế. Tại Việt Nam, báo cáo PCI 2023 của VCCI cũng nêu bật những vấn đề này. Hơn 10.000 doanh nghiệp phản ánh những khó khăn về tiếp cận đất đai, chính sách thiếu nhất quán và sự thiếu nhất quán giữa ý chí của lãnh đạo tỉnh và cách thức thực hiện của các sở, ban, ngành địa phương. Những khoảng cách này làm giảm niềm tin vào tính minh bạch và ổn định của môi trường đầu tư trong nước. 

    Chương trình cải cách hành chính và đại tu cơ cấu 

    Để giải quyết những thách thức này, Chính phủ Việt Nam đang triển khai Chương trình Tổng thể Cải cách Hành chính Nhà nước giai đoạn 2021-2030, nhằm xây dựng một nền hành chính công tinh gọn, hiện đại hơn. Nỗ lực này được xây dựng dựa trên sáu trụ cột chính: cải cách thể chế, thủ tục hành chính, tái cấu trúc tổ chức bộ máy, cải cách công chức, tài chính công và chính phủ số. Các mục tiêu đầy tham vọng – chẳng hạn như giảm chi phí tuân thủ theo 20% và số hóa hoàn toàn các thủ tục hành chính – phản ánh cam kết mạnh mẽ trong việc xây dựng một nền hành chính công tinh gọn, hiện đại. môi trường minh bạch, hiệu quả và thân thiện với doanh nghiệp .Tuy nhiên, trên thực tế, vẫn còn một khoảng cách đáng kể giữa định hướng chính sách trung ương và việc thực hiện ở cấp địa phương, điều này tiếp tục định hình trải nghiệm thực tế của nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Ở Việt Nam. 

    Một kết quả hữu hình của cải cách này là sự tiếp diễn sáp nhập các đơn vị hành chính cấp huyện và cấp xã Từ năm 2023 đến năm 2030. Mục tiêu là tinh giản bộ máy hành chính, giảm thiểu sự chồng chéo và mở rộng không gian phát triển. Ở cấp xã, một số xã lân cận có thể được sáp nhập thành một xã lớn hơn. Tương tự, ở cấp huyện, nhiều huyện nhỏ hơn có thể được sáp nhập thành một huyện lớn hơn. Ví dụ, Hà Nội đã thực hiện sáp nhập cấp phường trên diện rộng sau năm 2025, giảm số phường tại 12 quận nội thành từ 153 xuống còn 51. Thành phố Hồ Chí Minh đã cơ cấu lại các đơn vị hành chính bằng cách sáp nhập nhiều phường, xã trên nhiều quận, huyện, cắt giảm tổng số đơn vị hành chính từ 273 xuống còn 102. Điều này làm giảm tổng số đơn vị hành chính, giúp đơn giản hóa cấu trúc quản trị. Vai trò và trách nhiệm của cán bộ địa phương có thể được điều chỉnh, với một số vị trí có thể bị xóa bỏ hoặc sáp nhập. Việc tái cấu trúc này nhằm mục đích tạo ra các đơn vị hành chính hiệu quả và năng lực hơn, có thể quản lý tốt hơn các nguồn lực, cung cấp dịch vụ công và hỗ trợ phát triển địa phương. 

    Từ năm 2026 đến năm 2030, chương trình cải cách sẽ chuyển từ “tinh giản” sang “nâng cao” chất lượng quản trị. Các ưu tiên chính bao gồm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và thể chế thống nhất, sự mở rộng của chuyển đổi số, và xây dựng một công chức có năng lực và chuyên nghiệp hơn. Một cách tiếp cận quản lý linh hoạt, hướng đến kết quả cũng đang được áp dụng, với các đánh giá giữa kỳ và điều chỉnh chính sách dự kiến sẽ đóng vai trò trung tâm. 

    Các vấn đề chuyển tiếp trong cải cách hành chính 

    Hiệu ứng ngắn hạn 

    Trong ngắn hạn, quá trình sáp nhập này đặt ra một số thách thức thực tế cho doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang hoạt động tại các khu vực bị ảnh hưởng trực tiếp. Thứ nhất, doanh nghiệp có nguy cơ mất đi mối quan hệ hành chính ổn định đã có với chính quyền địa phương do thay đổi hoặc điều chuyển cán bộ, buộc họ phải xây dựng lại mạng lưới từ đầu. Thứ hai, trong giai đoạn chuyển tiếp, có thể xảy ra nhầm lẫn về thẩm quyền, gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý hồ sơ, giấy phép và các thủ tục liên quan đến dự án. Thứ ba, tại các đơn vị hành chính mới thành lập, các chính sách hiện hành có thể bị thay đổi hoặc chấm dứt, có nguy cơ làm mất hiệu lực các ưu đãi đầu tư đã cam kết trước đó. Ngoài ra, việc thay đổi tên địa danh và địa giới hành chính có thể tạo ra sự bất ổn trong cộng đồng địa phương, gián tiếp ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và hoạt động kinh doanh. 

    Hiệu quả lâu dài 

    Về lâu dài, mục tiêu của chương trình là thành lập các đơn vị hành chính lớn hơn, năng lực mạnh hơn và bộ máy chuyên nghiệp hơn, từ đó đơn giản hóa mối quan hệ giữa nhà đầu tư và chính quyền thông qua một đầu mối liên lạc thống nhất và hiệu quả hơn. Cải cách hành chính tại Việt Nam dự kiến sẽ mang lại những lợi ích đáng kể theo thời gian. Những lợi ích này bao gồm việc loại bỏ chồng chéo trách nhiệm, tăng cường minh bạch trong cung cấp dịch vụ công và tạo ra các khu kinh tế lớn hơn, khả thi hơn, hấp dẫn đầu tư công nghiệp. Sự phối hợp vùng cũng có khả năng được cải thiện, đặc biệt là khi các tỉnh có thế mạnh kinh tế tương đồng được tập hợp theo các chiến lược quy hoạch thống nhất. Đáng chú ý, việc tái cơ cấu sẽ tạo ra 21 tỉnh ven biển trên toàn quốc, mang đến cho các khu vực nội địa những cơ hội tăng trưởng mới về du lịch, logistics và vận tải. 

    Sự giới thiệu 

    Đối mặt với những thách thức này, các doanh nghiệp FDI nên chủ động xây dựng chiến lược thích ứng. Đối với các dự án mới hoặc mở rộng tại các khu vực bị ảnh hưởng bởi sáp nhập, việc tăng cường thẩm định là điều cần thiết. Điều này không chỉ bao gồm việc đánh giá cơ sở hạ tầng và lao động mà còn tìm hiểu về tiến độ sáp nhập, năng lực lãnh đạo tương lai và sự ổn định của chính sách. 

    Khi các đơn vị hành chính mới được thành lập, doanh nghiệp cần nhanh chóng gặp gỡ lãnh đạo địa phương để xác nhận lại tất cả các giấy phép, ưu đãi và thỏa thuận bằng văn bản, đảm bảo tính liên tục về mặt pháp lý. Nếu phát sinh vấn đề ở cấp huyện hoặc xã trong quá trình chuyển đổi, doanh nghiệp nên liên hệ với các cơ quan chức năng cấp tỉnh như Ủy ban Nhân dân hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư, những cơ quan có thẩm quyền giải quyết các vướng mắc hành chính. 

    Bên cạnh các hành động ngắn hạn, các nhà đầu tư Nhật Bản cần điều chỉnh chiến lược trung và dài hạn cho phù hợp với môi trường pháp lý đang thay đổi. Việc xây dựng “bảng điểm năng lực cạnh tranh cấp tỉnh” nội bộ dựa trên báo cáo PCI của VCCI sẽ giúp đánh giá các địa điểm đầu tư với dữ liệu cụ thể, bao gồm chi phí không chính thức, sự năng động của chính phủ và chi phí thời gian. Các doanh nghiệp cũng nên xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ và chủ động theo dõi các thay đổi về chính sách. 

    Việc nắm vững Luật Đất đai mới ban hành năm 2024 là rất quan trọng. Các doanh nghiệp nên thuê chuyên gia tư vấn pháp lý chuyên ngành để hiểu rõ tác động của luật này, đặc biệt là việc chuyển sang chi phí thuê đất theo giá thị trường. Đối với các thương vụ M&A và quan hệ đối tác chiến lược, việc thẩm định kép – bao gồm cả khía cạnh pháp lý-hành chính và tài chính-kinh doanh – là rất quan trọng, bởi vì những thay đổi về ranh giới hành chính có thể ảnh hưởng đến giấy phép, quyền sử dụng đất hoặc nghĩa vụ môi trường. 

    Cuối cùng, để đảm bảo nguồn nhân lực bền vững, các doanh nghiệp Nhật Bản nên đầu tư vào phát triển nhân tài địa phương. Việc đào tạo chuyên gia Việt Nam không chỉ giúp giảm bớt khó khăn về thị thực và giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài mà còn tận dụng lợi thế nhân khẩu học của Việt Nam và giảm chi phí lao động cấp trung và cấp cao. 

    Kết luận 

    Cải cách hành chính của Việt Nam là một sự chuyển dịch cơ cấu dài hạn, chứ không chỉ là một thay đổi chính sách tạm thời. Mặc dù đất nước đã cải thiện “hạ tầng cứng” như giao thông, cảng biển và năng lượng, nhưng thách thức chính đối với các nhà đầu tư hiện nay nằm ở việc điều hướng “hạ tầng mềm” – quản trị, hệ thống pháp luật và bộ máy hành chính. Vẫn còn một khoảng cách giữa các mục tiêu cải cách vĩ mô và các vấn đề thực hiện ở cấp độ vi mô, nhưng định hướng cải cách vẫn rõ ràng và nhất quán. Chính phủ đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc cải thiện môi trường kinh doanh. Đối với doanh nghiệp, việc xây dựng năng lực nội bộ để điều hướng các quy định, thu hút sự tham gia của chính quyền địa phương và quản lý sự bất ổn là cách tiếp cận thiết thực và chiến lược nhất đối với các nhà đầu tư. 

     

    trích nguồn: b-company.jp 

  • Chi tiết mức đóng bảo hiểm xã hội cho người nước ngoài

    Chi tiết mức đóng bảo hiểm xã hội cho người nước ngoài

    Theo quy định hiện hành, chế độ bảo hiểm xã hội được áp dụng cho cả lao động Việt Nam và lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Vậy mức đóng bảo hiểm xã hội cho người nước ngoài được quy định như thế nào?

    Người nước ngoài nào phải tham gia bảo hiểm xã hội?

    Căn cứ Điều 2 Nghị định 143/2018/NĐ-CP, người lao động là công dân nước ngoài làm việc tại Việt Nam bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội nếu có đủ các điều kiện sau:

    1 – Có giấy phép lao động/chứng chỉ hành nghề/giấy phép hành nghề do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp.

    2 – Có hợp đồng lao động không thời hạn, hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 01 năm trở lên với người sử dụng lao động tại Việt Nam.

    Lưu ý: Những người sau đây dù đáp ứng các điều kiện nói trên nhưng không thuộc đối tượng tham gia BHXH bắt buộc đó là:

    – Lao động nước ngoài di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp.

    – Lao động nước ngoài đã đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định:

    • Nam: Từ đủ 60 tuổi 03 tháng nếu nghỉ hưu trong năm 2021.
    • Nữ: Từ đủ 55 tuổi 04 tháng nếu nghỉ hưu trong năm 2021.

    Mức đóng bảo hiểm xã hội cho người nước ngoài

    Theo quy định tại Điều 12, Điều 13 Nghị định 143/2018/NĐ-CP và Nghị quyết 68/NQ-CP năm 2021, mức đóng bảo hiểm xã hội cho người nước ngoài được căn cứ trên tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội người đó tương ứng với các tỷ lệ sau:

    Thời điểm đóng Người sử dụng lao động Người lao động
    Quỹ ốm đau, thai sản Quỹ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp Quỹ hưu trí, tử tuất Quỹ hưu trí, tử tuất
    Từ 01/12/2018 đến 30/6/2021 3% 0,5% hoặc 0,3% 0% 0%
    Từ 01/7/2021 đến 31/12/2021 3% 0% (*) 0% 0%
    Từ 01/01/2022 đến 30/6/2022 3% 0% (*) 14% 8%
    Từ 01/7/2022 3% 0,5% hoặc 0,3% 14% 8%

    Trong đó:

    – Để chỉ phải đóng 0,3% vào quỹ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, doanh nghiệp hoạt động lĩnh vực có nguy cơ cao về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp phải đề nghị được đóng vào quỹ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp với mức thấp hơn và có quyết định chấp thuận của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (theo Nghị định 58/2020/NĐ-CP).

    (*) Doanh nghiệp được áp dụng mức đóng 0% vào quỹ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp từ 01/7/2021 – 30/6/2022.

    Mức đóng bảo hiểm xã hội cho người nước ngoài quy định thế nào? (Ảnh minh họa)

    Tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội

    Căn cứ Điều 14 Nghị định 143/2018/NĐ-CP, tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội cho lao động nước ngoài được xác định như sau:

    * Với lao động nước ngoài thông thường:

    Tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội gồm mức lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác theo quy định.

    * Với lao động nước ngoài là người quản lý doanh nghiệp:

    Tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội là tiền lương do doanh nghiệp người đó quản lý quyết định.

    Lưu ý: Tiền lương đóng bảo hiểm xã hội của người nước ngoài bị giới hạn như sau:

    – Mức tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc thấp nhất = Mức lương tối thiểu vùng tại thời điểm đóng.

    Trong đó, mức lương tối thiểu vùng hiện nay được quy định như sau:

    Mức lương tối thiểu vùng Áp dụng với doanh nghiệp thuộc:
    4.420.000 đồng/tháng Vùng I
    3.920.000 đồng/tháng Vùng II
    3.430.000 đồng/tháng Vùng III
    3.070.000 đồng/tháng Vùng IV

    – Tiền lương tối đa đóng bảo hiểm xã hội = 20 x Mức lương cơ sở = 29,8 triệu đồng

    (Hiện nay mức lương cơ sở áp dụng năm 2021 là 1,49 triệu đồng/tháng)

    Quyền lợi cho người nước ngoài khi tham gia bảo hiểm xã hội

    Khoản 1 Điều 5 Nghị định 143/2018/NĐ-CP quy định các chế độ của bảo hiểm xã hội bắt buộc áp dụng với lao động nước ngoài như sau:

    1. Người lao động quy định tại khoản 1 Điều 2 của Nghị định này thực hiện các chế độ bảo hiểm xã hội bắt buộc sau đây: ốm đau; thai sản; bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; hưu trí và tử tuất.

    Như vậy, có thể thấy, người lao động nước ngoài cũng được quy định đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội như lao động Việt Nam.

    Tuy nhiên, tại năm 2021, người lao động nước ngoài mới chỉ được giải quyết chế độ ốm đau; thai sản; bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do doanh nghiệp mới chỉ đóng bảo hiểm cho 03 quỹ này. Còn chế độ hưu trí và tử tuất sẽ được áp dụng từ năm 2022.

    Khi đáp ứng được các điều kiện luật định, lao động nước ngoài sẽ được quỹ bảo hiểm xã hội giải quyết chế độ tương ứng.

    *Nguồn: Tác giả Bình Thảo – Theo Báo Luật Việt Nam.

  • THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP HOÃN LẠI

    THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP HOÃN LẠI

    Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại là gì?

     

    Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp thì thu nhập chịu thuế gồm thu nhập từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp và các khoản thu nhập khác.

    Thu nhập khác ở đây bao gồm thu nhập từ việc chuyển nhượng vốn; thu nhập từ việc chuyển nhượng dự án đầu tư; thu nhập từ quyền sử dụng, quyền sở hữu tài sản; thu nhập từ việc chuyển nhượng, cho thuê, thanh lý tài sản; thu nhập từ tiền lãi gửi, lãi cho vay vốn,…

    Hiện nay chưa có khái niệm về thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại là gì, Nhưng có thể hiểu thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại là khoản thuế thu nhập doanh nghiệp mà doanh nghiệp sẽ phải nộp trong tương lai tính trên các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm hiện hành.

    Hoặc có thể hiểu theo một cách khác thì thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại là thuế thu nhập mà doanh nghiệp sẽ phải nộp do bị hoãn lại, ở các kỳ kế toán sau.

    Thuế thu nhập hoãn lại trong tiếng Anh là Deferred Income Tax.

    Đặc điểm Thuế thu nhập hoãn lại 

    Các nguyên tắc kế toán tiêu chuẩn (GAAP) hướng dẫn các thông lệ kế toán tài chính, đưa ra các điều kiện tính toán và xử lí các sự kiện kinh tế một cách cụ thể. Chi phí cho thuế thu nhập là một mục kế toán tài chính được tính bởi thu nhập theo tiêu chuẩn GAAP.

    Ngược lại, Sở Thuế vụ cũng đưa ra các qui tắc đặc biệt về việc xử lí kế toán các sự kiện kinh tế. Sự khác biệt giữa các qui tắc IRS và GAAP dẫn đến các kết quả khác nhau của thu nhập ròng và thuế thu nhập.    

    Thuế thu nhập hoãn lại là kết quả của mức chênh lệch giữa chi phí thuế thu nhập được báo cáo trên báo cáo thu nhập và thuế thu nhập đã nộp thực tế.

    Mâu thuẫn có thể phát sinh khi thuế thu nhập phải nộp thuế cao hơn chi phí thuế thu nhập trên báo cáo tài chính. Nếu không có sự kiện nào khác xảy ra, tài khoản thuế thu nhập hoãn lại ròng sẽ là 0.

    Nếu công ty không có tài khoản nợ thuế thu nhập hoãn lại, các tài sản thuế thu nhập hoãn lại sẽ được tạo. Tài khoản này sẽ đại diện cho lợi ích kinh tế trong tương lai nhận được do thuế thu nhập được tính vượt quá thu nhập theo GAAP.

    Cách tính thuế thu nhập hoãn lại:

    Theo quy định tại thông tư 200/2014/TT-BTC thì tài sản thuế thu nhập hoãn lại được tính như sau:

    • Tài sản thuế thu nhập hoãn lại = chênh lệch tạm thời được khấu trừ + giá trị được khấu trừ chuyển sang năm sau của các khoản lỗ tính thuế và các khoản ưu đãi thuế chưa sử dụng x thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành.
    • Trong trường hợp tại thời điểm ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã biết trước có sự thay đổi về thuế suất thuế thuế thu nhập doanh nghiệp trong tương lai, nếu việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại nằm trong thời gian thuế suất mới đã có hiệu lực thì thuế suất áp dụng để ghi nhận tài sản thuế sẽ được tính theo thuế suất mới.
    • Chênh lệch tạm thời được khấu trừ là các khoản chênh lệch tạm thời làm phát sinh các khoản được khấu trừ khi xác định được thu nhập chịu thuế trong tương lai khi giá trị ghi sổ của các khoản mục tài sản được thu hồi hoặc các khoản nợ phải trả được thanh toán.

    Việc ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại trong năm được thực hiện theo nguyên tắc bù trừ giữa tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh trong năm nay với tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp đã ghi nhận từ các năm trước nhưng năm nay được hoàn nhập lại, theo nguyên tắc:

    – Nếu tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh trong năm lớn hơn tài sản thuế thu nhập hoãn lại được hoàn nhập trong năm, thì số chênh lệch được ghi nhận là tài sản thuế thu nhập hoãn lại và ghi giảm chi phí thuế thu nhập hoãn lại.

    – Nếu tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh trong năm nhỏ hơn tài sản thuế thu nhập hoãn lại được hoàn nhập trong năm, thì số chênh lệch được ghi giảm tài sản thuế thu nhập hoãn lại và ghi tăng chi phí thuế thu nhập hoãn lại.

    Ví dụ về thuế thu nhập hoãn lại:

    Ví dụ phổ biến nhất của một khoản nợ thuế thu nhập hoãn lại là từ khác biệt trong các phương pháp khấu hao. Tiêu chuẩn GAAP cho phép công ty lựa chọn giữa nhiều phương pháp khấu hao khác nhau.

    Tuy nhiên, Sở Thuế vụ có thể yêu cầu sử dụng phương pháp khấu hao khác với các phương pháp trong GAAP.

    Vì lí do này, số tiền khấu hao được ghi trên báo cáo tài chính thường khác với khoản khấu hao trên tờ khai thuế của công ty.

    Trong vòng đời của tài sản khấu hao, giá trị khấu hao của hai phương pháp khác nhau. Tuy nhiên vào cuối vòng đời tài sản sẽ không có nghĩa vụ thuế hoãn lại tồn đọng vì tổng khấu hao giữa hai phương pháp bằng nhau.

    Nguyên tắc kế toán đối với thuế thu nhập hoãn lại:

    – Tài khoản 243 dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động tăng, giảm của tài sản thuế thu nhập hoãn lại.

    Tài sản thuế thu nhập hoãn lại = Chênh lệch tạm thời được khấu trừ + Giá trị được khấu trừ chuyển sang năm sau của các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng x Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (%)

    Trường hợp tại thời điểm ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã biết trước có sự thay đổi về thuế suất thuế TNDN trong tương lai, nếu việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại nằm trong thời gian thuế suất mới đã có hiệu lực thì thuế suất áp dụng để ghi nhận tài sản thuế được tính theo thuế suất mới.

    – Cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả và chênh lệch tạm thời:

    + Cơ sở tính thuế của tài sản là giá trị sẽ được trừ khỏi thuế thu nhập chịu thuế khi thu hồi giá trị ghi sổ của tài sản. Nếu thu nhập không phải chịu thuế thì cơ sở tính thuế của tài sản bằng giá trị ghi sổ của tài sản đó. Cơ sở tính thuế thu nhập của nợ phải trả là giá trị ghi sổ của nó trừ đi (-) giá trị sẽ được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế khi thanh toán nợ phải trả trong các kỳ tương lai. Đối với doanh thu nhận trước, cơ sở tính thuế là giá trị ghi sổ của nó, trừ đi phần giá trị của doanh thu không phải chịu thuế trong tương lai.

    + Chênh lệch tạm thời là khoản chênh lệch giữa giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả trong Bảng Cân đối kế toán và cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả đó. Chênh lệch tạm thời gồm 02 loại: chênh lệch tạm thời được khấu trừ và chênh lệch tạm thời chịu thuế. Chênh lệch tạm thời được khấu trừ là các khoản chênh lệch tạm thời làm phát sinh các khoản được khấu trừ khi xác định thu nhập chịu thuế trong tương lai khi giá trị ghi sổ của các khoản mục tài sản được thu hồi hoặc nợ phải trả được thanh toán.

    + Chênh lệch tạm thời về thời gian chỉ là một trong các trường hợp chênh lệch tạm thời, ví dụ: Nếu lợi nhuận kế toán được ghi nhận trong kỳ này nhưng thu nhập chịu thuế được tính trong kỳ khác.

    + Các khoản chênh lệch tạm thời giữa giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả so với cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả đó có thể không phải là chênh lệch tạm thời, ví dụ: Nếu lợi nhuận kế toán được ghi nhận trong kỳ này nhưng thu nhập chịu thuế được tính trong kỳ khác.

    + Các khoản chênh lệch tạm thời giữa giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả so với cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả đó có thể không phải là chênh lệch tạm thời về mặt thời gian, ví dụ: Khi đánh giá lại một tài sản thì giá trị ghi sổ của tài sản thay đổi nhưng nếu cơ sở tính thuế không thay đổi thì phát sinh chênh lệch tạm thời. Tuy nhiên thời gian thu hồi giá trị ghi sổ và cơ sở tính thuế không thay đổi nên chênh lệch tạm thời này không phải là chênh lệch tạm thời về thời gian.

    + Kế toán không tiếp tục sử dụng khái niệm “Chênh lệch vĩnh viễn” để phân biệt với chênh lệch tạm thời khi xác định thuế thu nhập hoãn lại do thời gian thu hồi tài sản hoặc thanh toán nợ phải trả cũng như thời gian để khấu trừ tài sản và nợ phải trả đó vào thu nhập chịu thuế là hữu hạn.

    – Nếu doanh nghiệp dự tính chắc chắn có được lợi nhuận tính thuế thu nhập trong tương lai để sử dụng các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ, các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng, kế toán được ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại đối với:

    + Tất cả các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ (ngoại trừ chênh lệch tạm thời phát sinh từ việc ghi nhận ban đầu của tài sản hoặc nợ phải trả từ một giao dịch mà không phải là giao dịch hợp nhất kinh doanh; và không có ảnh hưởng đến cả lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế (hoặc lỗ tính thuế) tại thời điểm giao dịch).

    + Giá trị còn được khấu trừ của khoản lỗ tính thuế và ưu đãi về thuế chưa sử dụng chuyển sang năm sau.

    – Cuối năm, doanh nghiệp phải lập “Bảng xác định chênh lệch tạm thời được khấu trừ”, “Bảng theo dõi chênh lệch tạm thời được khấu trừ chưa sử dụng”, giá trị được khấu trừ chuyển sang năm sau của các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng làm căn cứ lập “Bảng xác định tài sản thuế thu nhập hoãn lại” để xác định giá trị tài sản thuế thu nhập hoãn lại được ghi nhận hoặc hoàn nhập trong năm.

    Kết luận: Thuế thu nhập hoãn lại khá quan trọng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp hiện nay. Căn cứ vào một số nội dung cơ bản nêu trên, hy vọng bạn đọc sẽ có cái nhìn tổng quát về loại thuế này để có phương án sản xuất, kinh doanh cho phù hợp.

    *Nguồn: https://luatduonggia.vn/thue-thu-nhap-doanh-nghiep-hoan-lai-la-gi-quy-dinh-ve-thue-thu-nhap-hoan-lai/

  • CÁC ĐIỂM ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH CỦA NĐ 07/2023 TỪ NĐ 152/2020 QUY ĐỊNH VỀ NGƯỜI LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI LÀM VIỆC TẠI VIỆT NAM VÀ TUYỂN DỤNG, QUẢN LÝ NGƯỜI LAO ĐỘNG VIỆT NAM LÀM VIỆC CHO TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM

    CÁC ĐIỂM ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH CỦA NĐ 07/2023 TỪ NĐ 152/2020 QUY ĐỊNH VỀ NGƯỜI LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI LÀM VIỆC TẠI VIỆT NAM VÀ TUYỂN DỤNG, QUẢN LÝ NGƯỜI LAO ĐỘNG VIỆT NAM LÀM VIỆC CHO TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM

    1. Nới lỏng yêu cầu đối với chuyên gia, giám đốc điều hành, lao động kỹ thuật nước ngoài:

      NĐ 152/2020 NĐ 07/2023
      Chuyên gia Yêu cầu chuyên gia phải có bằng đại học đúng chuyên ngành dự kiến làm việc (khoản 3 Điều 3) Chỉ cần tốt nghiệp đại học trở lên hoặc tương đương và phù hợp với vị trí công việc dự kiến làm việc (điểm a khoản 1 Điều 1)
      Giám đốc điều hành Người đứng đầu và trực tiếp điều hành đơn vị trực thuộc cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp (khoản 5 Điều 3) Người đứng đầu chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh.
      Người đứng đầu và trực tiếp điều hành ít nhất 01 lĩnh vực của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và chịu sự chỉ đạo, điều hành trực tiếp của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp (điểm b khoản 1 Điều 1)
      Lao động kỹ thuật nước ngoài Yêu cầu làm đúng chuyên ngành được đào tạo (điểm a khoản 6 Điều 3) Chỉ cần được đào tạo ít nhất 01 năm và có ít nhất 03 năm kinh nghiệm phù hợp với vị trí công việc dự kiến làm (điểm c khoản 1 Điều 1)
    2. Rút ngắn thời hạn báo cáo nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

      NĐ 152/2020 NĐ 07/2023
      Kê khai số lượng của người lao động nước ngoài với Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi nhà thầy thực hiện gói thầu (khoản 1 Điều 5) Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi nhà thầu thực hiện gói thầu (điểm a khoản 13 Điều 1)
      Chủ thể tổ chức giới thiệu cung ứng người lao động Việt Nam cho nhà thầu Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ đạo (khoản 2 Điều 5) Sở Lao động – Thương binh và Xã hội đề nghị (điểm a khoản 13 Điều 1)
      Thời hạn báo cáo giải trình về xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Trước ít nhất 30 ngày từ ngày dự kiến sử dụng người lao động (điểm a khoản 1 Điều 4) Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng nhười lao động (khoản 2 Điều 1)
    3. Thay đổi thẩm quyền cấp văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài

      NĐ 152/2020 NĐ 07/2023
      Chủ thể có thẩm quyền ra văn bản chấp thuận hoặc không chấp thuận về việc sử dụng người lao động nước ngoài Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (khoản 2 Điều 4) Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (khoản 2 Điều 1)

      Việc thay đổi này là do NĐ 70 đã có sự thống nhất quản lý nhà nước về tuyển dụng, quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam từ trung ương đến địa phương.

      Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội thống nhất quản lý nhà nước về tuyển dụng, quản lý lao động nước ngoài trên cả nước, cũng như quản lý người Việt làm cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam.

      Còn Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ thống nhất quản lý lao động nước ngoài, trong đó có cấp phép cho lao động nước ngoài tại địa phương.

    4. Thay đổi về trường hợp phải báo cáo nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

      NĐ 152/2020 NĐ 07/2023
      Trường hợp người lao động nước ngoài quy định tại các khoản 3, 4 và 5 Điều 154 của Bộ luật Lao động và các khoản 1, 2, 8, 9, 10, 11, 12 và 13 Điều 7 NĐ 152/2020 thì người sử dụng lao động không phải thực hiện xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài. (khoản 1 Điều 4) Trường hợp người lao động nước ngoài quy định tại các khoản 3, 4, 5, 6 và 8 Điều 154 của Bộ luật Lao động và các khoản 1, 2, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 và 14 Điều 7 NĐ 152/2020 thì người sử dụng lao động không phải thực hiện xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài. (khoản 2 Điều 1)
    5. Thực hiện thủ tục thông báo tuyển dụng
      Theo quy định tại khoản 2 Điều 1 NĐ 70/2023, kể từ ngày 01/01/2024 trở đi thông báo tuyển dụng người lao động Việt Nam vào các vị trí dự kiến tuyển dụng người lao động nước ngoài được thực hiện trên các kênh sau:

      • Cổng thông tin điện tử của Bộ lao động – Thương binh và Xã hội (cụ thể là tại Cục Việc làm);
      • Cổng thông tin điện tử của Trung tâm dịch vụ việc làm do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định thành lập.

      Thời hạn thực hiện: trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến báo cáo giải trình.

      Thông báo tuyển dụng sẽ bao gồm các nội dung sau:

      • Vị trí và chức danh công việc;
      • Mô tả công việc;
      • Số lượng;
      • Yêu cầu về trình độ, kinh nghiệm;
      • Mức lương;
      • Thời gian và địa điểm làm việc.

      Nếu không tuyển được người lao động Việt Nam vào các vị ví tuyển dụng người lao động nước ngoài thì người sử dụng lao động phải làm thủ tục xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài theo quy định.

    6. Lao động nước ngoài làm việc tại nhiều tỉnh thành thì phải báo cáo
      Bổ sung thêm quy định tại Điều 6 NĐ 152/2020, nếu người lao động nước ngoài làm việc cho một người sử dụng lao động tại nhiều tỉnh, thành phố thì người sử dụng lao động phải báo cáo với Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội và Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài đó đến làm việc.

      • Thời hạn thực hiện: trong vòng 03 ngày kể từ ngày người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc.
      • Hình thức thực hiện: Online.


    7. Bổ sung thêm trường hợp lao động nước ngoài không phải xin giấy phép lao động

      NĐ 152/2020 NĐ 07/2023
      ­ Là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.­ Là Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.­ Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc phạm vi 11 ngành dịch vụ trong biểu cam kết dịch vụ của Việt Nam với Tổ chức Thương mại thế giới, bao gồm: kinh doanh, thông tin, xây dựng, phân phối, giáo dục, môi trường, tài chính, y tế, du lịch, văn hóa giải trí và vận tải.­ Vào Việt Nam để cung cấp dịch vụ tư vấn về chuyên môn và kỹ thuật hoặc thực hiện các nhiệm vụ khác phục vụ cho công tác nghiên cứu, xây dựng, thẩm định, theo dõi đánh giá, quản lý và thực hiện chương trình, dự án sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) theo quy định hay thỏa thuận trong các điều ước quốc tế về ODA đã ký kết giữa cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam và nước ngoài.­ Được Bộ Ngoại giao cấp giấy phép hoạt động thông tin, báo chí tại Việt Nam theo quy định của pháp luật.­ Tình nguyện viên quy định tại khoản 2 Điều 3 Nghị định này.­ Vào Việt Nam làm việc tại vị trí nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật có thời gian làm việc dưới 30 ngày và không quá 03 lần trong 01 năm.­ Vào Việt Nam thực hiện thỏa thuận quốc tế mà cơ quan, tổ chức ở Trung ương, cấp tỉnh ký kết theo quy định của pháp luật.­ Học sinh, sinh viên đang học tập tại các trường, cơ sở đào tạo ở nước ngoài có thỏa thuận thực tập trong các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam; học viên thực tập, tập sự trên tàu biển Việt Nam.­ Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam quy định tại điểm l khoản 1 Điều 2 Nghị định này.­ Có hộ chiếu công vụ vào làm việc cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội.­ Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại. Sửa đổi, bổ sung thêm các trường hợp sau:
      ­ Được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cử sang Việt Nam giảng dạy hoặc làm nhà quản lý, giám đốc điều hành tại cơ sở giáo dục do cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài, tổ chức liên chính phủ đề nghị thành lập tại Việt Nam; các cơ sở, tổ chức được thành lập theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết, tham gia;
      ­  Được Bộ Giáo dục và Đào tạo xác nhận người lao động nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện các công việc sau:
      a) Giảng dạy, nghiên cứu;
      b) Làm nhà quản lý, giám đốc điều hành, hiệu trưởng, phó hiệu trưởng cơ sở giáo dục do cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài hoặc tổ chức liên chính phủ đề nghị thành lập tại Việt Nam.
      (khoản 4 Điều 1)
    8. Cho phép cấp giấy phép lao động bản điện tử
      Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc thực hiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.Ngoài giấy phép lao động là bản giấy theo mẫu, NĐ 70/2023 còn quy định thêm về việc cho phép cấp giấy phép lao động là bản điện tử và phải đáp ứng nội dung theo Mẫu số 12/PLI Phụ lục I quy định về mẫu giấy phép lao động. (khoản 6 Điều 1 NĐ 70/2023).
    9. Bổ sung trường hợp cấp lại giấy phép lao động
      Một trong số những trường hợp thay đổi về thông tin sau thì doanh nghiệp cần phải làm thủ tục cấp lại giấy phép lao động, bao gồm: (khoản 7 Điều 1 NĐ 70/2023)

      • Họ và tên;
      • Quốc tịch;
      • Sổ hộ chiếu;
      • Địa điểm m việc;
      • Đổi tên doanh nghiệp mà không thay đổi mã số doanh nghiệp (bổ sung mới).