Blog

  • Quy định mới về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

    Quy định mới về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

    Tăng lương tối thiểu vùng từ ngày 1/1/2026: Mức cao nhất 5,31 triệu đồng/tháng

    Ngày 10/11/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 293/2025/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu áp dụng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động. Nghị định này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, thay thế cho Nghị định số 74/2024/NĐ-CP hiện hành.

    Tăng đồng loạt lương tối thiểu ở 4 vùng

    Theo Nghị định mới, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh tăng ở cả bốn vùng so với năm 2024. Cụ thể:

    Vùng Mức lương tối thiểu tháng (đồng/tháng) Mức lương tối thiểu giờ (đồng/giờ)
    Vùng I 5.310.000 25.500
    Vùng II 4.730.000 22.700
    Vùng III 4.140.000 20.000
    Vùng IV 3.700.000 17.800

    So với mức hiện hành, lương tối thiểu vùng I tăng 280.000 đồng/tháng, vùng II tăng 250.000 đồng, vùng III tăng 230.000 đồng và vùng IV tăng 200.000 đồng.
    Như vậy, tỷ lệ tăng bình quân khoảng 5,5–6%, phù hợp với diễn biến chỉ số giá tiêu dùng, năng suất lao động và nhu cầu đảm bảo đời sống của người lao động.

    Phạm vi và đối tượng áp dụng

    Nghị định 293/2025/NĐ-CP áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động theo quy định của Bộ luật Lao động, và người sử dụng lao động bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có thuê mướn, sử dụng lao động theo thỏa thuận.

    Các địa bàn vùng I, II, III, IV được quy định cụ thể tại Phụ lục kèm theo Nghị định, dựa trên điều kiện phát triển kinh tế – xã hội của từng khu vực.
    Người sử dụng lao động hoạt động trên địa bàn nào thì áp dụng mức lương tối thiểu của địa bàn đó.
    Nếu doanh nghiệp có nhiều chi nhánh ở các vùng khác nhau, thì mỗi chi nhánh phải áp dụng đúng mức lương tối thiểu của vùng nơi đặt trụ sở hoạt động.

    Đáng chú ý, đối với các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao nằm trên nhiều địa bàn có mức lương khác nhau, Nghị định quy định áp dụng mức cao nhất để đảm bảo quyền lợi người lao động.

    Ý nghĩa và trách nhiệm thực hiện

    Theo Nghị định, mức lương tối thiểu tháng và giờ là mức thấp nhất mà người sử dụng lao động được phép trả cho người lao động khi họ làm việc đủ thời gian và hoàn thành định mức công việc.
    Các hình thức trả lương khác như theo tuần, ngày, sản phẩm hoặc khoán, nếu quy đổi theo tháng hoặc giờ, không được thấp hơn mức tối thiểu quy định.

    Người sử dụng lao động phải rà soát lại toàn bộ hợp đồng lao động, thỏa ước tập thể, quy chế nội bộ để điều chỉnh cho phù hợp, đồng thời không được cắt giảm hoặc hạ thấp các chế độ có lợi cho người lao động như:

    • Tiền lương làm thêm giờ, làm việc ban đêm;

    • Phụ cấp độc hại, nguy hiểm;

    • Bồi dưỡng bằng hiện vật;

    • Chế độ trả lương cao hơn do tay nghề hoặc điều kiện lao động nặng nhọc, độc hại.

    Nếu các thỏa thuận hiện tại có lợi hơn cho người lao động, thì vẫn tiếp tục được duy trì, trừ khi các bên thống nhất thay đổi.

    Đảm bảo công bằng và thích ứng với biến động kinh tế

    Việc điều chỉnh lương tối thiểu vùng lần này nhằm đảm bảo đời sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ, đồng thời từng bước thu hẹp chênh lệch thu nhập giữa các vùng.
    Đây là kết quả của quá trình nghiên cứu, lấy ý kiến từ Hội đồng Tiền lương Quốc gia, đại diện người lao động, giới chủ và các hiệp hội ngành nghề.

    Theo đánh giá của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, mức tăng lần này vừa đảm bảo khả năng chi trả của doanh nghiệp, vừa góp phần kích thích tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế nội địa trong bối cảnh phục hồi sản xuất sau đại dịch và biến động giá cả toàn cầu.

    Hiệu lực và quy định chuyển tiếp

    Nghị định có hiệu lực từ ngày 01/01/2026.
    Đối với trường hợp địa bàn có sự thay đổi ranh giới hành chính, chia tách hoặc thành lập mới, tạm thời áp dụng mức lương của địa bàn cũ hoặc cao nhất cho đến khi có quy định mới của Chính phủ.
    Người lao động được tuyển dụng trước thời điểm 31/12/2025 mà đang hưởng mức cao hơn vẫn được giữ nguyên mức cũ cho đến khi có hướng dẫn điều chỉnh mới.


    Kết luận

    Với việc ban hành Nghị định 293/2025/NĐ-CP, Chính phủ khẳng định cam kết nâng cao đời sống người lao động, đồng thời hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp và người lao động.
    Việc tăng lương tối thiểu vùng năm 2026 không chỉ là bước điều chỉnh cần thiết về chính sách xã hội, mà còn là động lực thúc đẩy năng suất lao động, phát triển bền vững và công bằng trong thị trường lao động Việt Nam.

    Theo Thông tin chính phủ

  • Chúc mừng sinh nhật chị Kiều Bùi 28/10/2025 – Founder Golden Span!

    Chúc mừng sinh nhật chị Kiều Bùi 28/10/2025 – Founder Golden Span!

    Chúc chị tuổi mới thật rạng rỡ và bình an, tiếp tục là “nhịp cầu vàng” kết nối những tâm huyết, sẻ chia và giá trị tốt đẹp.
    Cảm ơn chị đã tạo nên Golden Span – nơi mỗi bước đi đều mang ý nghĩa của yêu thương, đồng hành và lan tỏa cảm hứng phát triển.
    Chúc chị luôn vững tin, thành công và hạnh phúc trên hành trình cùng Golden Span vươn xa!
       
  • Ấm Áp Trăng Rằm 2025 – Golden Span Trao Gửi Yêu Thương

    Ấm Áp Trăng Rằm 2025 – Golden Span Trao Gửi Yêu Thương

    Trung Thu là dịp sum vầy, là khoảnh khắc trăng tròn gợi nhắc đến sự đoàn viên và sẻ chia.
    Với Golden Span, mỗi chiếc bánh nhỏ không chỉ là hương vị ngọt ngào của mùa trăng, mà còn là lời chúc gắn kết, ấm áp gửi đến từng thành viên trong đại gia đình.
    Bánh nhỏ trao tay – Yêu thương đong đầy
    Chúc mọi người một mùa Trung Thu thật trọn vẹn, bình an và hạnh phúc bên những người thân yêu.

  • Mẫu giấy đề nghị Cơ quan đăng ký kinh doanh yêu cầu thay đổi tên tên chi nhánh, văn phòng đại diện 2025

    Mẫu giấy đề nghị Cơ quan đăng ký kinh doanh yêu cầu thay đổi tên tên chi nhánh, văn phòng đại diện 2025

    Đăng ký thay đổi nội dung chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh 

    Việc thay đổi nội dung đăng ký được quy định tại Điều 56 Nghị định 168/2025/NĐ-CP

    • Doanh nghiệp phải thực hiện đăng ký thay đổi với Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi đặt chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh trong 10 ngày kể từ ngày có thay đổi. 
    • Nếu thay đổi địa chỉ, hồ sơ nộp tại cơ quan đăng ký ở địa điểm mới. 
    • Khi thay đổi địa chỉ dẫn đến thay đổi Cơ quan thuế quản lý, doanh nghiệp phải hoàn tất thủ tục thuế trước khi đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh. 
    • Hồ sơ gồm giấy đề nghị đăng ký thay đổi nội dung chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh. 
    • Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký sẽ trao giấy tiếp nhận và hẹn ngày trả kết quả. Trong 3 ngày làm việc, cơ quan này xem xét hồ sơ và cấp giấy chứng nhận hoặc giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký
    • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo bằng văn bản, nêu rõ nội dung cần sửa và lý do. 
    • Khi doanh nghiệp thay đổi loại hình (ví dụ từ TNHH sang cổ phần hoặc ngược lại, từ doanh nghiệp tư nhân sang công ty), chi nhánh và văn phòng đại diện cũng phải đăng ký thay đổi theo quy định này. 

     
     

    Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp 

    Được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật sửa đổi 2025

    • Quyền của doanh nghiệp: tự do kinh doanh các ngành nghề hợp pháp, lựa chọn hình thức tổ chức và hình thức kinh doanh, huy động và sử dụng vốn, tìm kiếm thị trường, ký hợp đồng, tuyển dụng và sử dụng lao động, ứng dụng khoa học công nghệ, bảo vệ tài sản và quyền sở hữu trí tuệ, từ chối yêu cầu không hợp pháp, khiếu nại và tham gia tố tụng. 
    • Nghĩa vụ của doanh nghiệp: đảm bảo đủ điều kiện kinh doanh, đăng ký đầy đủ và kịp thời, chịu trách nhiệm về thông tin kê khai, thực hiện kế toán và nghĩa vụ thuế, bảo đảm quyền lợi người lao động, cung cấp thông tin về chủ sở hữu khi cơ quan nhà nước yêu cầu, thực hiện nghĩa vụ khác theo pháp luật. 
  • Phân biệt sự khác nhau của trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm và trợ cấp thất nghiệp

    Phân biệt sự khác nhau của trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm và trợ cấp thất nghiệp

    Phân biệt sự khác nhau của trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm và trợ cấp thất nghiệp đầy đủ nhất? 

    🧾 Phân biệt Trợ cấp thôi việc, Trợ cấp mất việc làm và Trợ cấp thất nghiệp 

    Tiêu chí  Trợ cấp thôi việc  Trợ cấp mất việc làm  Trợ cấp thất nghiệp 
    Đối tượng áp dụng  Người lao động nghỉ việc đúng luật  Người lao động bị mất việc do doanh nghiệp  Người lao động đóng bảo hiểm thất nghiệp 
    Người chi trả  Người sử dụng lao động  Người sử dụng lao động  Quỹ bảo hiểm thất nghiệp 
    Điều kiện hưởng  Làm việc đủ 12 tháng, không vi phạm hợp đồng  Làm việc đủ 12 tháng, mất việc do doanh nghiệp  Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ 12–36 tháng 
    Mức hưởng  ½ tháng lương cho mỗi năm làm việc  Ít nhất 2 tháng lương, tối đa 1 tháng/năm  60% lương bình quân 6 tháng trước khi thất nghiệp 
    Thời gian hưởng  Một lần khi nghỉ việc  Một lần khi mất việc  Tối đa 12 tháng tùy theo thời gian đóng BHXH 
    Trường hợp không được hưởng  Tự ý bỏ việc, nghỉ việc không lý do chính đáng  Bị sa thải, vi phạm kỷ luật lao động  Không đủ thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp 

     

     

    Lưu ý quan trọng: Người lao động bị sa thải không được nhận trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm, nhưng có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. 

     

    Thông tin tham khảo: Thư viện pháp luật 

     

  • ベトナム・日本ICT企業、デジタル未来を共創

    ベトナム・日本ICT企業、デジタル未来を共創

    ベトナム・日本ICT企業、グローバルイノベーション連盟を結成 

    日本で開催された「Vietnam IT Day 2025」において、FPT社CEO兼ベトナムソフトウェア・ITサービス協会(VINASA)会長であるグエン・ヴァン・コア氏は、IT分野における日越関係を新たな高みに引き上げるための戦略的協力イニシアチブを発表した。これは、両国のICT企業が従来の受託開発の役割から脱却し、グローバルな技術価値を共創する方向へ進む大きな転換点とされている。 

    img_4868.jpeg

    グエン・ヴァン・コア氏(FPTグループCEO、VINASA会長)(写真:Diễn đàn doanh nghiệp) 

    過去10年以上にわたり、ベトナムは日本企業にとってソフトウェアアウトソーシングの重要拠点となってきた。現在、ベトナムのIT企業は約6~7%の市場シェアを占め、年間20~40%の成長率を維持している。それだけでなく、日本国内で活動する300社以上のベトナム企業は、研究開発(R&D)、システムアーキテクチャ設計からクラウドコンピューティング、人工知能(AI)、ブロックチェーン、XRといった先端技術の導入まで、バリューチェーンに深く参画している。 

    イベントでのスピーチにおいて、グエン・ヴァン・コア氏は日越ICT協力を新たな段階へと進めるための3つの重点イニシアチブを強調した。 
    第一に、「ベトナム・日本デジタルイノベーションセンター」の設立であり、両国が自動車製造、金融、医療といった主要産業向けに技術製品を共同で研究・商業化する場となる。 
    第二に、VINASAは、ASEAN、米国、欧州など第三国市場におけるデジタルトランスフォーメーション(DX)プロジェクトを共同で推進するため、日越企業連盟の設立を提案した。 
    第三に、技術人材インキュベーションの発展に焦点を当て、日本の大学や大手企業と連携し、半導体、製造分野でのAI、グリーンテクノロジーなどの重要分野において高度な人材を育成することを掲げている。 

    これらのイニシアチブは、「Made by Vietnam – Japan」という共通ブランドを確立し、世界のテクノロジーマップにおけるベトナム企業の地位を示すとともに、両国経済に持続可能な価値を生み出すことが期待されている。 

    JETROの最新調査によれば、ベトナムに進出している日本企業の60%以上が、今後1~2年以内に投資拡大を計画している。これは、日本の投資家がベトナム企業の技術力と協力の可能性に対して強い信頼を寄せていることを示している。 

    ベトナムと日本のICT企業による戦略的提携は、国内のデジタル化を促進するだけでなく、ベトナムの知的資産と技術製品を世界市場へと押し広げる大きな扉を開くものとなる。 

    出典:Diễn đàn doanh nghiệp 

  • Doanh nghiệp ICT Việt – Nhật bắt tay kiến tạo tương lai số

    Doanh nghiệp ICT Việt – Nhật bắt tay kiến tạo tương lai số

    Doanh nghiệp ICT Việt – Nhật liên minh sáng tạo toàn cầu 

    Tại sự kiện Vietnam IT Day 2025 diễn ra tại Nhật Bản, ông Nguyễn Văn Khoa – Tổng giám đốc FPT kiêm Chủ tịch Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ CNTT Việt Nam (VINASA) – đã công bố sáng kiến hợp tác chiến lược nhằm nâng tầm quan hệ Việt – Nhật trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đây được xem là bước tiến mới, đưa doanh nghiệp ICT hai nước từ vai trò gia công sang đồng kiến tạo các giá trị công nghệ toàn cầu. 

    img_4868.jpeg

    Ông Nguyễn Văn Khoa – CEO của tập đoàn FPT, Chủ tịch Hiệp hội Phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin Việt Nam. ẢNH: Diễn đàn doanh nghiệp 

    Ông Nguyễn Văn Khoa – CEO của tập đoàn FPT, Chủ tịch Hiệp hội Phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin Việt Nam. ẢNH: Diễn đàn doanh nghiệp 

    Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành điểm đến quan trọng của doanh nghiệp Nhật Bản trong mảng gia công phần mềm. Hiện các công ty công nghệ Việt đang chiếm khoảng 6 – 7% thị phần, với tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức 20 – 40% mỗi năm. Không dừng lại ở đó, hơn 300 doanh nghiệp Việt đang hoạt động tại Nhật Bản đã tham gia sâu vào chuỗi giá trị, từ nghiên cứu – phát triển (R&D), kiến trúc hệ thống cho đến triển khai các công nghệ mới như điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, blockchain và XR. 

    Phát biểu tại sự kiện, ông Nguyễn Văn Khoa nhấn mạnh ba sáng kiến trọng tâm để đưa hợp tác ICT Việt – Nhật lên tầm cao mới. Trước hết là việc thành lập Trung tâm đổi mới sáng tạo số Việt – Nhật, nơi hai bên cùng nghiên cứu và thương mại hóa sản phẩm công nghệ phục vụ các ngành trọng điểm như sản xuất ô tô, tài chính, y tế. Bên cạnh đó, VINASA đề xuất xây dựng liên minh doanh nghiệp Việt – Nhật để cùng triển khai các dự án chuyển đổi số tại thị trường thứ ba như ASEAN, Mỹ và châu Âu. Sáng kiến thứ ba tập trung vào việc phát triển vườn ươm nhân lực công nghệ, hợp tác cùng các trường đại học và tập đoàn Nhật Bản để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực then chốt như bán dẫn, AI trong sản xuất và công nghệ xanh. 

    Những sáng kiến này được kỳ vọng sẽ hình thành một thương hiệu chung “Made by Vietnam – Japan”, vừa khẳng định vị thế doanh nghiệp Việt trên bản đồ công nghệ toàn cầu, vừa tạo ra giá trị bền vững cho cả hai nền kinh tế. 

    Theo khảo sát mới nhất của JETRO, hơn 60% doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam có kế hoạch mở rộng đầu tư trong vòng 1–2 năm tới. Điều này cho thấy niềm tin của các nhà đầu tư Nhật đối với năng lực công nghệ và triển vọng hợp tác cùng doanh nghiệp Việt Nam vẫn hết sức vững vàng. 

    Sự bắt tay chiến lược giữa doanh nghiệp ICT Việt và Nhật không chỉ mang ý nghĩa thúc đẩy chuyển đổi số trong nước, mà còn mở ra cánh cửa đưa trí tuệ và sản phẩm công nghệ Việt Nam vươn ra thị trường toàn cầu. 

    Trích nguồn:Diễn đàn doanh nghiệp 

  • 民間企業の持続可能な発展への道:スローガンではなく行動を

    民間企業の持続可能な発展への道:スローガンではなく行動を

     

    持続可能な発展、グリーン経済、社会的責任 ― これらは単なる「流行語」に過ぎないのでしょうか。それとも、すでに企業活動の指針となっているのでしょうか。 

    ONE-VALUEの創業者兼CEOであるフィ・ホア氏によれば、持続可能な発展は「あると望ましい」選択肢ではなく、企業が長期的に存続するための「不可欠な条件」だといいます。 

    認識と行動:依然として残るギャップ 

    フィ・ホア氏は、ベトナムの民間企業において持続可能性への意識が高まりつつある一方で、認識と行動の間には依然として隔たりがあると指摘します。 

    「多くの企業がESGや循環型経済について語っていますが、それを経営や採用、生産、協業において一貫した戦略として実行している企業はまだ少ないのです」と同氏は述べています。 

    また、国境を越えたM&Aや日越協力プログラムの経験から、利益と社会的責任のバランスを取れる企業こそが長く発展できると強調しました。 

    ESG ― 日本の投資家にとっての最重要基準 

    日本においてESGはもはや新しい概念ではなく、投資判断における必須基準となっています。日本のファンドや大手企業は、持続可能な発展の方針を明確に持つパートナーを重視しています。例えば、排出削減、労働者の権利保障、透明性の高いガバナンスなどです。 

    つまり、ベトナム企業が成長のみを追い、持続可能性を欠けば、日本の投資家から長期的な信頼を得ることは難しいでしょう。逆に、たとえ基本的なレベルであってもESG思考を持つことは、大きな競争優位となるのです。 

    長期的思考と企業倫理 

    フィ・ホア氏は次のように強調します。 
    「持続可能な企業の共通点は、長期的な思考と企業倫理を重んじる姿勢です。彼らは短期的な利益目標だけでなく、『5年後、10年後に自社は何を残すのか』という問いを常に持っています。」 

    その具体例として、イオングループの取り組みを紹介しました。2020年の歴史的な洪水後、イオンはフエ市に建設中のイオンモールの基礎を5メートル引き上げ、災害時に地域住民の避難場所として活用できるようにしました。これは法的義務ではなく、地域社会への責任感から下された決断でした。 

    政策の役割 

    フィ・ホア氏はまた、国家政策が持続可能経営を後押しする重要な役割を担っていると指摘します。具体的には、税制優遇、グリーンファイナンス支援、クリーン技術導入補助、中小企業に適したESG基準の構築などが有効だとしています。 

    ONE-VALUE ― 理念から行動へ 

    日本にルーツを持つONE-VALUEは、社内文化にESGを組み込み、省エネルギーや学習文化の醸成、働きやすい環境づくりに取り組んでいます。 

    事業領域では、将来の成長に直結する再生可能エネルギー先端農業に注力し、リソースを分散させるのではなく重点的に投資しています。 

    こうした姿勢により、ONE-VALUEはベトナム企業と日本の投資家を結ぶ信頼の橋渡し役となり、スマート農業、カーボンクレジット、グリーントランスフォーメーションに関する多数の協力プロジェクトに参画しています。 

    女性リーダーと持続可能な発展 

    フィ・ホア氏は、女性は持続可能な価値観に自然に結びつく直感を持っていると語ります。共感力、バランス感覚、長期的な視野――これらは持続可能な経営を導く上で大きな強みです。 

    「女性リーダーのいる企業は、職場環境や従業員の福利厚生、企業文化の一体感により強く配慮する傾向があります。これらは持続可能な発展に不可欠な基盤なのです」と同氏は述べました。 

     

    出典: Nhịp sống thị trường 

     

  • Doanh nghiệp tư nhân trên con đường phát triển bền vững: Hành động thay cho khẩu hiệu

    Doanh nghiệp tư nhân trên con đường phát triển bền vững: Hành động thay cho khẩu hiệu

    Phát triển bền vững, kinh tế xanh, trách nhiệm xã hội – liệu đây có phải chỉ là những cụm từ “thời thượng”, hay đã thực sự trở thành kim chỉ nam cho hoạt động doanh nghiệp? 

    Theo bà Phi Hoa – Founder & CEO ONE-VALUE, phát triển bền vững không phải là lựa chọn “nên có” mà là điều kiện “phải có” nếu doanh nghiệp muốn tồn tại lâu dài. 

    Nhận thức và hành động: Vẫn còn khoảng cách 

    Bà Phi Hoa cho rằng các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đã có bước chuyển biến đáng kể, song vẫn tồn tại khoảng cách giữa nhận thức và hành động. “Nhiều doanh nghiệp nói về ESG, về kinh tế tuần hoàn, nhưng để biến chúng thành chiến lược xuyên suốt trong điều hành, tuyển dụng, sản xuất và hợp tác thì chưa nhiều”, bà chia sẻ. 

    Kinh nghiệm từ các thương vụ M&A xuyên quốc gia và chương trình hợp tác Việt – Nhật cho thấy, những doanh nghiệp đi xa chính là những đơn vị biết cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội. 

    ESG – tiêu chí hàng đầu với nhà đầu tư Nhật 

    Tại Nhật Bản, ESG không còn là khái niệm mới. Nó đã trở thành một tiêu chí bắt buộc trong thẩm định đầu tư. Các quỹ và tập đoàn Nhật Bản ngày càng chú trọng đối tác có định hướng phát triển bền vững rõ ràng: từ giảm phát thải, bảo đảm quyền lợi người lao động đến quản trị minh bạch. 

    Điều đó đồng nghĩa, nếu doanh nghiệp Việt chỉ theo đuổi tăng trưởng mà thiếu yếu tố bền vững, việc tạo dựng niềm tin lâu dài với nhà đầu tư Nhật sẽ rất khó khăn. Ngược lại, tư duy ESG – dù ở mức cơ bản – lại trở thành lợi thế cạnh tranh đáng kể. 

    Tư duy dài hạn và đạo đức kinh doanh 

    Bà Phi Hoa khẳng định: “Điểm chung của những doanh nghiệp bền vững là tư duy dài hạn và coi trọng đạo đức kinh doanh. Họ không chỉ đặt mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn, mà luôn tự hỏi: Doanh nghiệp sẽ để lại gì sau 5 năm, 10 năm nữa?”. 

    Bà dẫn chứng câu chuyện của tập đoàn AEON. Sau trận lũ lịch sử năm 2020, AEON đã nâng nền móng AEON Mall Huế thêm 5m, nhằm đảm bảo trung tâm thương mại có thể trở thành nơi trú ẩn khi thiên tai xảy ra. Quyết định này xuất phát từ tinh thần trách nhiệm cộng đồng, chứ không phải nghĩa vụ pháp lý. 

    Vai trò của chính sách 

    Bên cạnh nỗ lực nội tại, bà Phi Hoa nhấn mạnh chính sách Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh nghiệp đi theo hướng bền vững. Các giải pháp khuyến khích cần thiết bao gồm: miễn giảm thuế, hỗ trợ tín dụng xanh, trợ giá công nghệ sạch và xây dựng bộ tiêu chuẩn ESG phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. 

    ONE-VALUE – từ triết lý đến hành động 

    Xuất phát từ Nhật Bản, ONE-VALUE áp dụng văn hóa ESG ngay từ nội bộ: tiết kiệm năng lượng, xây dựng văn hóa học tập, tạo môi trường làm việc gắn kết. Trong hoạt động, công ty lựa chọn tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi cho tương lai như năng lượng tái tạo và nông nghiệp công nghệ cao, thay vì dàn trải nguồn lực. 

    Nhờ sự kiên định này, ONE-VALUE đã trở thành cầu nối uy tín giữa doanh nghiệp Việt và nhà đầu tư Nhật, tham gia nhiều dự án hợp tác về nông nghiệp thông minh, tín chỉ carbon và chuyển đổi xanh. 

    Nữ lãnh đạo và phát triển bền vững 

    Theo bà Phi Hoa, phụ nữ có trực giác tự nhiên gắn với các giá trị bền vững: khả năng đồng cảm, cân bằng và tầm nhìn xa. “Doanh nghiệp có nữ lãnh đạo thường chú trọng hơn đến môi trường làm việc, phúc lợi nhân viên và sự gắn kết văn hóa – những yếu tố nền tảng cho phát triển bền vững”. 

    Nguồn tham khảo: Nhịp sống thị trường  

  • Chuyển đổi hành chính của Việt Nam và sự phát triển của các cơ hội FDI

    Chuyển đổi hành chính của Việt Nam và sự phát triển của các cơ hội FDI

    Mặc dù Việt Nam vẫn là một điểm đến FDI hấp dẫn với dòng vốn đầu tư ngày càng tăng, nhưng những thách thức như rào cản hành chính, thiếu minh bạch và tiếp cận đất đai vẫn còn tồn tại. Việc củng cố hành chính đang diễn ra gây ra những gián đoạn tạm thời. Báo cáo này phân tích những cải cách hành chính của Việt Nam và tác động của chúng đối với môi trường FDI. 

    Bối cảnh thu hút FDI của Việt Nam 

    Ở cả cấp độ khu vực và toàn cầu, Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Bất chấp những biến động kinh tế toàn cầu, dòng vốn FDI vào Việt Nam vẫn tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Năm 2024, vốn FDI giải ngân đạt mức kỷ lục 20,1 tỷ USD, tăng 9,41 nghìn tỷ USD so với năm trước. Bên cạnh những con số thống kê chính thức, Việt Nam luôn nằm trong top 3 quốc gia nhận FDI nhiều nhất ASEAN-6. Trong khi dòng vốn FDI vào các nước như Malaysia, Thái Lan và Philippines đã chững lại, Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng ấn tượng, xếp thứ 3.thứ, sau Singapore và Indonesia. Đồng thời, năng lực cạnh tranh toàn cầu của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, với việc tăng 10 bậc trong Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2019—phản ánh thành công của cải cách kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô nói chung. 

    Dòng vốn FDI vào ASEAN 6 – 2018, 2022 và 2024 

    FDI inflow in ASEAN 6 - 2018, 2022, and 2024

    Nguồn: Thống kê ASEAN 

    Chiến lược thu hút FDI của Việt Nam đã chuyển dịch từ tập trung vào số lượng dự án và các ngành thâm dụng lao động hoặc đất đai sang ưu tiên chất lượng vốn, hiệu quả kinh tế và các ngành công nghiệp công nghệ cao, có giá trị gia tăng cao và thân thiện với môi trường. Việt Nam hiện đang tập trung đầu tư vào các lĩnh vực cốt lõi, bao gồm công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ công nghệ cao, chất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), nghiên cứu và phát triển (R&D), kinh tế số, năng lượng tái tạo và các dự án sản xuất tiên tiến với quản lý hiện đại và tích hợp chuỗi cung ứng toàn cầu. 

    Cải cách hành chính của Việt Nam 

    Những rào cản hành chính chính mà doanh nghiệp tại Việt Nam phải đối mặt 

    Thủ tục hành chính phức tạp và những thách thức về quy định vẫn là những rào cản đáng kể đối với các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam. Khảo sát năm 2023 của JETRO cho thấy các doanh nghiệp Nhật Bản coi thủ tục hành chính phức tạp là một rủi ro lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực phát triển nhanh như thương mại điện tử, nơi việc cấp phép chậm trễ có thể dẫn đến mất khách hàng. EuroCham báo cáo những lo ngại tương tự từ các công ty châu Âu, bao gồm tình trạng quan liêu nặng nề, các quy định không rõ ràng và những thách thức về giấy phép lao động đối với các chuyên gia nước ngoài—thường là do các yêu cầu về trình độ không thực tế. Tại Việt Nam, báo cáo PCI 2023 của VCCI cũng nêu bật những vấn đề này. Hơn 10.000 doanh nghiệp phản ánh những khó khăn về tiếp cận đất đai, chính sách thiếu nhất quán và sự thiếu nhất quán giữa ý chí của lãnh đạo tỉnh và cách thức thực hiện của các sở, ban, ngành địa phương. Những khoảng cách này làm giảm niềm tin vào tính minh bạch và ổn định của môi trường đầu tư trong nước. 

    Chương trình cải cách hành chính và đại tu cơ cấu 

    Để giải quyết những thách thức này, Chính phủ Việt Nam đang triển khai Chương trình Tổng thể Cải cách Hành chính Nhà nước giai đoạn 2021-2030, nhằm xây dựng một nền hành chính công tinh gọn, hiện đại hơn. Nỗ lực này được xây dựng dựa trên sáu trụ cột chính: cải cách thể chế, thủ tục hành chính, tái cấu trúc tổ chức bộ máy, cải cách công chức, tài chính công và chính phủ số. Các mục tiêu đầy tham vọng – chẳng hạn như giảm chi phí tuân thủ theo 20% và số hóa hoàn toàn các thủ tục hành chính – phản ánh cam kết mạnh mẽ trong việc xây dựng một nền hành chính công tinh gọn, hiện đại. môi trường minh bạch, hiệu quả và thân thiện với doanh nghiệp .Tuy nhiên, trên thực tế, vẫn còn một khoảng cách đáng kể giữa định hướng chính sách trung ương và việc thực hiện ở cấp địa phương, điều này tiếp tục định hình trải nghiệm thực tế của nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Ở Việt Nam. 

    Một kết quả hữu hình của cải cách này là sự tiếp diễn sáp nhập các đơn vị hành chính cấp huyện và cấp xã Từ năm 2023 đến năm 2030. Mục tiêu là tinh giản bộ máy hành chính, giảm thiểu sự chồng chéo và mở rộng không gian phát triển. Ở cấp xã, một số xã lân cận có thể được sáp nhập thành một xã lớn hơn. Tương tự, ở cấp huyện, nhiều huyện nhỏ hơn có thể được sáp nhập thành một huyện lớn hơn. Ví dụ, Hà Nội đã thực hiện sáp nhập cấp phường trên diện rộng sau năm 2025, giảm số phường tại 12 quận nội thành từ 153 xuống còn 51. Thành phố Hồ Chí Minh đã cơ cấu lại các đơn vị hành chính bằng cách sáp nhập nhiều phường, xã trên nhiều quận, huyện, cắt giảm tổng số đơn vị hành chính từ 273 xuống còn 102. Điều này làm giảm tổng số đơn vị hành chính, giúp đơn giản hóa cấu trúc quản trị. Vai trò và trách nhiệm của cán bộ địa phương có thể được điều chỉnh, với một số vị trí có thể bị xóa bỏ hoặc sáp nhập. Việc tái cấu trúc này nhằm mục đích tạo ra các đơn vị hành chính hiệu quả và năng lực hơn, có thể quản lý tốt hơn các nguồn lực, cung cấp dịch vụ công và hỗ trợ phát triển địa phương. 

    Từ năm 2026 đến năm 2030, chương trình cải cách sẽ chuyển từ “tinh giản” sang “nâng cao” chất lượng quản trị. Các ưu tiên chính bao gồm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và thể chế thống nhất, sự mở rộng của chuyển đổi số, và xây dựng một công chức có năng lực và chuyên nghiệp hơn. Một cách tiếp cận quản lý linh hoạt, hướng đến kết quả cũng đang được áp dụng, với các đánh giá giữa kỳ và điều chỉnh chính sách dự kiến sẽ đóng vai trò trung tâm. 

    Các vấn đề chuyển tiếp trong cải cách hành chính 

    Hiệu ứng ngắn hạn 

    Trong ngắn hạn, quá trình sáp nhập này đặt ra một số thách thức thực tế cho doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang hoạt động tại các khu vực bị ảnh hưởng trực tiếp. Thứ nhất, doanh nghiệp có nguy cơ mất đi mối quan hệ hành chính ổn định đã có với chính quyền địa phương do thay đổi hoặc điều chuyển cán bộ, buộc họ phải xây dựng lại mạng lưới từ đầu. Thứ hai, trong giai đoạn chuyển tiếp, có thể xảy ra nhầm lẫn về thẩm quyền, gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý hồ sơ, giấy phép và các thủ tục liên quan đến dự án. Thứ ba, tại các đơn vị hành chính mới thành lập, các chính sách hiện hành có thể bị thay đổi hoặc chấm dứt, có nguy cơ làm mất hiệu lực các ưu đãi đầu tư đã cam kết trước đó. Ngoài ra, việc thay đổi tên địa danh và địa giới hành chính có thể tạo ra sự bất ổn trong cộng đồng địa phương, gián tiếp ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và hoạt động kinh doanh. 

    Hiệu quả lâu dài 

    Về lâu dài, mục tiêu của chương trình là thành lập các đơn vị hành chính lớn hơn, năng lực mạnh hơn và bộ máy chuyên nghiệp hơn, từ đó đơn giản hóa mối quan hệ giữa nhà đầu tư và chính quyền thông qua một đầu mối liên lạc thống nhất và hiệu quả hơn. Cải cách hành chính tại Việt Nam dự kiến sẽ mang lại những lợi ích đáng kể theo thời gian. Những lợi ích này bao gồm việc loại bỏ chồng chéo trách nhiệm, tăng cường minh bạch trong cung cấp dịch vụ công và tạo ra các khu kinh tế lớn hơn, khả thi hơn, hấp dẫn đầu tư công nghiệp. Sự phối hợp vùng cũng có khả năng được cải thiện, đặc biệt là khi các tỉnh có thế mạnh kinh tế tương đồng được tập hợp theo các chiến lược quy hoạch thống nhất. Đáng chú ý, việc tái cơ cấu sẽ tạo ra 21 tỉnh ven biển trên toàn quốc, mang đến cho các khu vực nội địa những cơ hội tăng trưởng mới về du lịch, logistics và vận tải. 

    Sự giới thiệu 

    Đối mặt với những thách thức này, các doanh nghiệp FDI nên chủ động xây dựng chiến lược thích ứng. Đối với các dự án mới hoặc mở rộng tại các khu vực bị ảnh hưởng bởi sáp nhập, việc tăng cường thẩm định là điều cần thiết. Điều này không chỉ bao gồm việc đánh giá cơ sở hạ tầng và lao động mà còn tìm hiểu về tiến độ sáp nhập, năng lực lãnh đạo tương lai và sự ổn định của chính sách. 

    Khi các đơn vị hành chính mới được thành lập, doanh nghiệp cần nhanh chóng gặp gỡ lãnh đạo địa phương để xác nhận lại tất cả các giấy phép, ưu đãi và thỏa thuận bằng văn bản, đảm bảo tính liên tục về mặt pháp lý. Nếu phát sinh vấn đề ở cấp huyện hoặc xã trong quá trình chuyển đổi, doanh nghiệp nên liên hệ với các cơ quan chức năng cấp tỉnh như Ủy ban Nhân dân hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư, những cơ quan có thẩm quyền giải quyết các vướng mắc hành chính. 

    Bên cạnh các hành động ngắn hạn, các nhà đầu tư Nhật Bản cần điều chỉnh chiến lược trung và dài hạn cho phù hợp với môi trường pháp lý đang thay đổi. Việc xây dựng “bảng điểm năng lực cạnh tranh cấp tỉnh” nội bộ dựa trên báo cáo PCI của VCCI sẽ giúp đánh giá các địa điểm đầu tư với dữ liệu cụ thể, bao gồm chi phí không chính thức, sự năng động của chính phủ và chi phí thời gian. Các doanh nghiệp cũng nên xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ và chủ động theo dõi các thay đổi về chính sách. 

    Việc nắm vững Luật Đất đai mới ban hành năm 2024 là rất quan trọng. Các doanh nghiệp nên thuê chuyên gia tư vấn pháp lý chuyên ngành để hiểu rõ tác động của luật này, đặc biệt là việc chuyển sang chi phí thuê đất theo giá thị trường. Đối với các thương vụ M&A và quan hệ đối tác chiến lược, việc thẩm định kép – bao gồm cả khía cạnh pháp lý-hành chính và tài chính-kinh doanh – là rất quan trọng, bởi vì những thay đổi về ranh giới hành chính có thể ảnh hưởng đến giấy phép, quyền sử dụng đất hoặc nghĩa vụ môi trường. 

    Cuối cùng, để đảm bảo nguồn nhân lực bền vững, các doanh nghiệp Nhật Bản nên đầu tư vào phát triển nhân tài địa phương. Việc đào tạo chuyên gia Việt Nam không chỉ giúp giảm bớt khó khăn về thị thực và giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài mà còn tận dụng lợi thế nhân khẩu học của Việt Nam và giảm chi phí lao động cấp trung và cấp cao. 

    Kết luận 

    Cải cách hành chính của Việt Nam là một sự chuyển dịch cơ cấu dài hạn, chứ không chỉ là một thay đổi chính sách tạm thời. Mặc dù đất nước đã cải thiện “hạ tầng cứng” như giao thông, cảng biển và năng lượng, nhưng thách thức chính đối với các nhà đầu tư hiện nay nằm ở việc điều hướng “hạ tầng mềm” – quản trị, hệ thống pháp luật và bộ máy hành chính. Vẫn còn một khoảng cách giữa các mục tiêu cải cách vĩ mô và các vấn đề thực hiện ở cấp độ vi mô, nhưng định hướng cải cách vẫn rõ ràng và nhất quán. Chính phủ đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc cải thiện môi trường kinh doanh. Đối với doanh nghiệp, việc xây dựng năng lực nội bộ để điều hướng các quy định, thu hút sự tham gia của chính quyền địa phương và quản lý sự bất ổn là cách tiếp cận thiết thực và chiến lược nhất đối với các nhà đầu tư. 

     

    trích nguồn: b-company.jp