Category: Tin tức – Sự kiện

  • Quy định mới về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

    Quy định mới về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

    Tăng lương tối thiểu vùng từ ngày 1/1/2026: Mức cao nhất 5,31 triệu đồng/tháng

    Ngày 10/11/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 293/2025/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu áp dụng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động. Nghị định này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, thay thế cho Nghị định số 74/2024/NĐ-CP hiện hành.

    Tăng đồng loạt lương tối thiểu ở 4 vùng

    Theo Nghị định mới, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh tăng ở cả bốn vùng so với năm 2024. Cụ thể:

    Vùng Mức lương tối thiểu tháng (đồng/tháng) Mức lương tối thiểu giờ (đồng/giờ)
    Vùng I 5.310.000 25.500
    Vùng II 4.730.000 22.700
    Vùng III 4.140.000 20.000
    Vùng IV 3.700.000 17.800

    So với mức hiện hành, lương tối thiểu vùng I tăng 280.000 đồng/tháng, vùng II tăng 250.000 đồng, vùng III tăng 230.000 đồng và vùng IV tăng 200.000 đồng.
    Như vậy, tỷ lệ tăng bình quân khoảng 5,5–6%, phù hợp với diễn biến chỉ số giá tiêu dùng, năng suất lao động và nhu cầu đảm bảo đời sống của người lao động.

    Phạm vi và đối tượng áp dụng

    Nghị định 293/2025/NĐ-CP áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động theo quy định của Bộ luật Lao động, và người sử dụng lao động bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có thuê mướn, sử dụng lao động theo thỏa thuận.

    Các địa bàn vùng I, II, III, IV được quy định cụ thể tại Phụ lục kèm theo Nghị định, dựa trên điều kiện phát triển kinh tế – xã hội của từng khu vực.
    Người sử dụng lao động hoạt động trên địa bàn nào thì áp dụng mức lương tối thiểu của địa bàn đó.
    Nếu doanh nghiệp có nhiều chi nhánh ở các vùng khác nhau, thì mỗi chi nhánh phải áp dụng đúng mức lương tối thiểu của vùng nơi đặt trụ sở hoạt động.

    Đáng chú ý, đối với các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao nằm trên nhiều địa bàn có mức lương khác nhau, Nghị định quy định áp dụng mức cao nhất để đảm bảo quyền lợi người lao động.

    Ý nghĩa và trách nhiệm thực hiện

    Theo Nghị định, mức lương tối thiểu tháng và giờ là mức thấp nhất mà người sử dụng lao động được phép trả cho người lao động khi họ làm việc đủ thời gian và hoàn thành định mức công việc.
    Các hình thức trả lương khác như theo tuần, ngày, sản phẩm hoặc khoán, nếu quy đổi theo tháng hoặc giờ, không được thấp hơn mức tối thiểu quy định.

    Người sử dụng lao động phải rà soát lại toàn bộ hợp đồng lao động, thỏa ước tập thể, quy chế nội bộ để điều chỉnh cho phù hợp, đồng thời không được cắt giảm hoặc hạ thấp các chế độ có lợi cho người lao động như:

    • Tiền lương làm thêm giờ, làm việc ban đêm;

    • Phụ cấp độc hại, nguy hiểm;

    • Bồi dưỡng bằng hiện vật;

    • Chế độ trả lương cao hơn do tay nghề hoặc điều kiện lao động nặng nhọc, độc hại.

    Nếu các thỏa thuận hiện tại có lợi hơn cho người lao động, thì vẫn tiếp tục được duy trì, trừ khi các bên thống nhất thay đổi.

    Đảm bảo công bằng và thích ứng với biến động kinh tế

    Việc điều chỉnh lương tối thiểu vùng lần này nhằm đảm bảo đời sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ, đồng thời từng bước thu hẹp chênh lệch thu nhập giữa các vùng.
    Đây là kết quả của quá trình nghiên cứu, lấy ý kiến từ Hội đồng Tiền lương Quốc gia, đại diện người lao động, giới chủ và các hiệp hội ngành nghề.

    Theo đánh giá của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, mức tăng lần này vừa đảm bảo khả năng chi trả của doanh nghiệp, vừa góp phần kích thích tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế nội địa trong bối cảnh phục hồi sản xuất sau đại dịch và biến động giá cả toàn cầu.

    Hiệu lực và quy định chuyển tiếp

    Nghị định có hiệu lực từ ngày 01/01/2026.
    Đối với trường hợp địa bàn có sự thay đổi ranh giới hành chính, chia tách hoặc thành lập mới, tạm thời áp dụng mức lương của địa bàn cũ hoặc cao nhất cho đến khi có quy định mới của Chính phủ.
    Người lao động được tuyển dụng trước thời điểm 31/12/2025 mà đang hưởng mức cao hơn vẫn được giữ nguyên mức cũ cho đến khi có hướng dẫn điều chỉnh mới.


    Kết luận

    Với việc ban hành Nghị định 293/2025/NĐ-CP, Chính phủ khẳng định cam kết nâng cao đời sống người lao động, đồng thời hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp và người lao động.
    Việc tăng lương tối thiểu vùng năm 2026 không chỉ là bước điều chỉnh cần thiết về chính sách xã hội, mà còn là động lực thúc đẩy năng suất lao động, phát triển bền vững và công bằng trong thị trường lao động Việt Nam.

    Theo Thông tin chính phủ

  • Chúc mừng sinh nhật chị Kiều Bùi 28/10/2025 – Founder Golden Span!

    Chúc mừng sinh nhật chị Kiều Bùi 28/10/2025 – Founder Golden Span!

    Chúc chị tuổi mới thật rạng rỡ và bình an, tiếp tục là “nhịp cầu vàng” kết nối những tâm huyết, sẻ chia và giá trị tốt đẹp.
    Cảm ơn chị đã tạo nên Golden Span – nơi mỗi bước đi đều mang ý nghĩa của yêu thương, đồng hành và lan tỏa cảm hứng phát triển.
    Chúc chị luôn vững tin, thành công và hạnh phúc trên hành trình cùng Golden Span vươn xa!
       
  • Ấm Áp Trăng Rằm 2025 – Golden Span Trao Gửi Yêu Thương

    Ấm Áp Trăng Rằm 2025 – Golden Span Trao Gửi Yêu Thương

    Trung Thu là dịp sum vầy, là khoảnh khắc trăng tròn gợi nhắc đến sự đoàn viên và sẻ chia.
    Với Golden Span, mỗi chiếc bánh nhỏ không chỉ là hương vị ngọt ngào của mùa trăng, mà còn là lời chúc gắn kết, ấm áp gửi đến từng thành viên trong đại gia đình.
    Bánh nhỏ trao tay – Yêu thương đong đầy
    Chúc mọi người một mùa Trung Thu thật trọn vẹn, bình an và hạnh phúc bên những người thân yêu.

  • Phân biệt sự khác nhau của trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm và trợ cấp thất nghiệp

    Phân biệt sự khác nhau của trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm và trợ cấp thất nghiệp

    Phân biệt sự khác nhau của trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm và trợ cấp thất nghiệp đầy đủ nhất? 

    🧾 Phân biệt Trợ cấp thôi việc, Trợ cấp mất việc làm và Trợ cấp thất nghiệp 

    Tiêu chí  Trợ cấp thôi việc  Trợ cấp mất việc làm  Trợ cấp thất nghiệp 
    Đối tượng áp dụng  Người lao động nghỉ việc đúng luật  Người lao động bị mất việc do doanh nghiệp  Người lao động đóng bảo hiểm thất nghiệp 
    Người chi trả  Người sử dụng lao động  Người sử dụng lao động  Quỹ bảo hiểm thất nghiệp 
    Điều kiện hưởng  Làm việc đủ 12 tháng, không vi phạm hợp đồng  Làm việc đủ 12 tháng, mất việc do doanh nghiệp  Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ 12–36 tháng 
    Mức hưởng  ½ tháng lương cho mỗi năm làm việc  Ít nhất 2 tháng lương, tối đa 1 tháng/năm  60% lương bình quân 6 tháng trước khi thất nghiệp 
    Thời gian hưởng  Một lần khi nghỉ việc  Một lần khi mất việc  Tối đa 12 tháng tùy theo thời gian đóng BHXH 
    Trường hợp không được hưởng  Tự ý bỏ việc, nghỉ việc không lý do chính đáng  Bị sa thải, vi phạm kỷ luật lao động  Không đủ thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp 

     

     

    Lưu ý quan trọng: Người lao động bị sa thải không được nhận trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm, nhưng có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. 

     

    Thông tin tham khảo: Thư viện pháp luật 

     

  • Doanh nghiệp ICT Việt – Nhật bắt tay kiến tạo tương lai số

    Doanh nghiệp ICT Việt – Nhật bắt tay kiến tạo tương lai số

    Doanh nghiệp ICT Việt – Nhật liên minh sáng tạo toàn cầu 

    Tại sự kiện Vietnam IT Day 2025 diễn ra tại Nhật Bản, ông Nguyễn Văn Khoa – Tổng giám đốc FPT kiêm Chủ tịch Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ CNTT Việt Nam (VINASA) – đã công bố sáng kiến hợp tác chiến lược nhằm nâng tầm quan hệ Việt – Nhật trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đây được xem là bước tiến mới, đưa doanh nghiệp ICT hai nước từ vai trò gia công sang đồng kiến tạo các giá trị công nghệ toàn cầu. 

    img_4868.jpeg

    Ông Nguyễn Văn Khoa – CEO của tập đoàn FPT, Chủ tịch Hiệp hội Phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin Việt Nam. ẢNH: Diễn đàn doanh nghiệp 

    Ông Nguyễn Văn Khoa – CEO của tập đoàn FPT, Chủ tịch Hiệp hội Phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin Việt Nam. ẢNH: Diễn đàn doanh nghiệp 

    Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành điểm đến quan trọng của doanh nghiệp Nhật Bản trong mảng gia công phần mềm. Hiện các công ty công nghệ Việt đang chiếm khoảng 6 – 7% thị phần, với tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức 20 – 40% mỗi năm. Không dừng lại ở đó, hơn 300 doanh nghiệp Việt đang hoạt động tại Nhật Bản đã tham gia sâu vào chuỗi giá trị, từ nghiên cứu – phát triển (R&D), kiến trúc hệ thống cho đến triển khai các công nghệ mới như điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, blockchain và XR. 

    Phát biểu tại sự kiện, ông Nguyễn Văn Khoa nhấn mạnh ba sáng kiến trọng tâm để đưa hợp tác ICT Việt – Nhật lên tầm cao mới. Trước hết là việc thành lập Trung tâm đổi mới sáng tạo số Việt – Nhật, nơi hai bên cùng nghiên cứu và thương mại hóa sản phẩm công nghệ phục vụ các ngành trọng điểm như sản xuất ô tô, tài chính, y tế. Bên cạnh đó, VINASA đề xuất xây dựng liên minh doanh nghiệp Việt – Nhật để cùng triển khai các dự án chuyển đổi số tại thị trường thứ ba như ASEAN, Mỹ và châu Âu. Sáng kiến thứ ba tập trung vào việc phát triển vườn ươm nhân lực công nghệ, hợp tác cùng các trường đại học và tập đoàn Nhật Bản để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực then chốt như bán dẫn, AI trong sản xuất và công nghệ xanh. 

    Những sáng kiến này được kỳ vọng sẽ hình thành một thương hiệu chung “Made by Vietnam – Japan”, vừa khẳng định vị thế doanh nghiệp Việt trên bản đồ công nghệ toàn cầu, vừa tạo ra giá trị bền vững cho cả hai nền kinh tế. 

    Theo khảo sát mới nhất của JETRO, hơn 60% doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam có kế hoạch mở rộng đầu tư trong vòng 1–2 năm tới. Điều này cho thấy niềm tin của các nhà đầu tư Nhật đối với năng lực công nghệ và triển vọng hợp tác cùng doanh nghiệp Việt Nam vẫn hết sức vững vàng. 

    Sự bắt tay chiến lược giữa doanh nghiệp ICT Việt và Nhật không chỉ mang ý nghĩa thúc đẩy chuyển đổi số trong nước, mà còn mở ra cánh cửa đưa trí tuệ và sản phẩm công nghệ Việt Nam vươn ra thị trường toàn cầu. 

    Trích nguồn:Diễn đàn doanh nghiệp 

  • Doanh nghiệp tư nhân trên con đường phát triển bền vững: Hành động thay cho khẩu hiệu

    Doanh nghiệp tư nhân trên con đường phát triển bền vững: Hành động thay cho khẩu hiệu

    Phát triển bền vững, kinh tế xanh, trách nhiệm xã hội – liệu đây có phải chỉ là những cụm từ “thời thượng”, hay đã thực sự trở thành kim chỉ nam cho hoạt động doanh nghiệp? 

    Theo bà Phi Hoa – Founder & CEO ONE-VALUE, phát triển bền vững không phải là lựa chọn “nên có” mà là điều kiện “phải có” nếu doanh nghiệp muốn tồn tại lâu dài. 

    Nhận thức và hành động: Vẫn còn khoảng cách 

    Bà Phi Hoa cho rằng các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đã có bước chuyển biến đáng kể, song vẫn tồn tại khoảng cách giữa nhận thức và hành động. “Nhiều doanh nghiệp nói về ESG, về kinh tế tuần hoàn, nhưng để biến chúng thành chiến lược xuyên suốt trong điều hành, tuyển dụng, sản xuất và hợp tác thì chưa nhiều”, bà chia sẻ. 

    Kinh nghiệm từ các thương vụ M&A xuyên quốc gia và chương trình hợp tác Việt – Nhật cho thấy, những doanh nghiệp đi xa chính là những đơn vị biết cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội. 

    ESG – tiêu chí hàng đầu với nhà đầu tư Nhật 

    Tại Nhật Bản, ESG không còn là khái niệm mới. Nó đã trở thành một tiêu chí bắt buộc trong thẩm định đầu tư. Các quỹ và tập đoàn Nhật Bản ngày càng chú trọng đối tác có định hướng phát triển bền vững rõ ràng: từ giảm phát thải, bảo đảm quyền lợi người lao động đến quản trị minh bạch. 

    Điều đó đồng nghĩa, nếu doanh nghiệp Việt chỉ theo đuổi tăng trưởng mà thiếu yếu tố bền vững, việc tạo dựng niềm tin lâu dài với nhà đầu tư Nhật sẽ rất khó khăn. Ngược lại, tư duy ESG – dù ở mức cơ bản – lại trở thành lợi thế cạnh tranh đáng kể. 

    Tư duy dài hạn và đạo đức kinh doanh 

    Bà Phi Hoa khẳng định: “Điểm chung của những doanh nghiệp bền vững là tư duy dài hạn và coi trọng đạo đức kinh doanh. Họ không chỉ đặt mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn, mà luôn tự hỏi: Doanh nghiệp sẽ để lại gì sau 5 năm, 10 năm nữa?”. 

    Bà dẫn chứng câu chuyện của tập đoàn AEON. Sau trận lũ lịch sử năm 2020, AEON đã nâng nền móng AEON Mall Huế thêm 5m, nhằm đảm bảo trung tâm thương mại có thể trở thành nơi trú ẩn khi thiên tai xảy ra. Quyết định này xuất phát từ tinh thần trách nhiệm cộng đồng, chứ không phải nghĩa vụ pháp lý. 

    Vai trò của chính sách 

    Bên cạnh nỗ lực nội tại, bà Phi Hoa nhấn mạnh chính sách Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh nghiệp đi theo hướng bền vững. Các giải pháp khuyến khích cần thiết bao gồm: miễn giảm thuế, hỗ trợ tín dụng xanh, trợ giá công nghệ sạch và xây dựng bộ tiêu chuẩn ESG phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. 

    ONE-VALUE – từ triết lý đến hành động 

    Xuất phát từ Nhật Bản, ONE-VALUE áp dụng văn hóa ESG ngay từ nội bộ: tiết kiệm năng lượng, xây dựng văn hóa học tập, tạo môi trường làm việc gắn kết. Trong hoạt động, công ty lựa chọn tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi cho tương lai như năng lượng tái tạo và nông nghiệp công nghệ cao, thay vì dàn trải nguồn lực. 

    Nhờ sự kiên định này, ONE-VALUE đã trở thành cầu nối uy tín giữa doanh nghiệp Việt và nhà đầu tư Nhật, tham gia nhiều dự án hợp tác về nông nghiệp thông minh, tín chỉ carbon và chuyển đổi xanh. 

    Nữ lãnh đạo và phát triển bền vững 

    Theo bà Phi Hoa, phụ nữ có trực giác tự nhiên gắn với các giá trị bền vững: khả năng đồng cảm, cân bằng và tầm nhìn xa. “Doanh nghiệp có nữ lãnh đạo thường chú trọng hơn đến môi trường làm việc, phúc lợi nhân viên và sự gắn kết văn hóa – những yếu tố nền tảng cho phát triển bền vững”. 

    Nguồn tham khảo: Nhịp sống thị trường  

  • Chuyển đổi hành chính của Việt Nam và sự phát triển của các cơ hội FDI

    Chuyển đổi hành chính của Việt Nam và sự phát triển của các cơ hội FDI

    Mặc dù Việt Nam vẫn là một điểm đến FDI hấp dẫn với dòng vốn đầu tư ngày càng tăng, nhưng những thách thức như rào cản hành chính, thiếu minh bạch và tiếp cận đất đai vẫn còn tồn tại. Việc củng cố hành chính đang diễn ra gây ra những gián đoạn tạm thời. Báo cáo này phân tích những cải cách hành chính của Việt Nam và tác động của chúng đối với môi trường FDI. 

    Bối cảnh thu hút FDI của Việt Nam 

    Ở cả cấp độ khu vực và toàn cầu, Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Bất chấp những biến động kinh tế toàn cầu, dòng vốn FDI vào Việt Nam vẫn tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Năm 2024, vốn FDI giải ngân đạt mức kỷ lục 20,1 tỷ USD, tăng 9,41 nghìn tỷ USD so với năm trước. Bên cạnh những con số thống kê chính thức, Việt Nam luôn nằm trong top 3 quốc gia nhận FDI nhiều nhất ASEAN-6. Trong khi dòng vốn FDI vào các nước như Malaysia, Thái Lan và Philippines đã chững lại, Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng ấn tượng, xếp thứ 3.thứ, sau Singapore và Indonesia. Đồng thời, năng lực cạnh tranh toàn cầu của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, với việc tăng 10 bậc trong Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2019—phản ánh thành công của cải cách kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô nói chung. 

    Dòng vốn FDI vào ASEAN 6 – 2018, 2022 và 2024 

    FDI inflow in ASEAN 6 - 2018, 2022, and 2024

    Nguồn: Thống kê ASEAN 

    Chiến lược thu hút FDI của Việt Nam đã chuyển dịch từ tập trung vào số lượng dự án và các ngành thâm dụng lao động hoặc đất đai sang ưu tiên chất lượng vốn, hiệu quả kinh tế và các ngành công nghiệp công nghệ cao, có giá trị gia tăng cao và thân thiện với môi trường. Việt Nam hiện đang tập trung đầu tư vào các lĩnh vực cốt lõi, bao gồm công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ công nghệ cao, chất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), nghiên cứu và phát triển (R&D), kinh tế số, năng lượng tái tạo và các dự án sản xuất tiên tiến với quản lý hiện đại và tích hợp chuỗi cung ứng toàn cầu. 

    Cải cách hành chính của Việt Nam 

    Những rào cản hành chính chính mà doanh nghiệp tại Việt Nam phải đối mặt 

    Thủ tục hành chính phức tạp và những thách thức về quy định vẫn là những rào cản đáng kể đối với các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam. Khảo sát năm 2023 của JETRO cho thấy các doanh nghiệp Nhật Bản coi thủ tục hành chính phức tạp là một rủi ro lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực phát triển nhanh như thương mại điện tử, nơi việc cấp phép chậm trễ có thể dẫn đến mất khách hàng. EuroCham báo cáo những lo ngại tương tự từ các công ty châu Âu, bao gồm tình trạng quan liêu nặng nề, các quy định không rõ ràng và những thách thức về giấy phép lao động đối với các chuyên gia nước ngoài—thường là do các yêu cầu về trình độ không thực tế. Tại Việt Nam, báo cáo PCI 2023 của VCCI cũng nêu bật những vấn đề này. Hơn 10.000 doanh nghiệp phản ánh những khó khăn về tiếp cận đất đai, chính sách thiếu nhất quán và sự thiếu nhất quán giữa ý chí của lãnh đạo tỉnh và cách thức thực hiện của các sở, ban, ngành địa phương. Những khoảng cách này làm giảm niềm tin vào tính minh bạch và ổn định của môi trường đầu tư trong nước. 

    Chương trình cải cách hành chính và đại tu cơ cấu 

    Để giải quyết những thách thức này, Chính phủ Việt Nam đang triển khai Chương trình Tổng thể Cải cách Hành chính Nhà nước giai đoạn 2021-2030, nhằm xây dựng một nền hành chính công tinh gọn, hiện đại hơn. Nỗ lực này được xây dựng dựa trên sáu trụ cột chính: cải cách thể chế, thủ tục hành chính, tái cấu trúc tổ chức bộ máy, cải cách công chức, tài chính công và chính phủ số. Các mục tiêu đầy tham vọng – chẳng hạn như giảm chi phí tuân thủ theo 20% và số hóa hoàn toàn các thủ tục hành chính – phản ánh cam kết mạnh mẽ trong việc xây dựng một nền hành chính công tinh gọn, hiện đại. môi trường minh bạch, hiệu quả và thân thiện với doanh nghiệp .Tuy nhiên, trên thực tế, vẫn còn một khoảng cách đáng kể giữa định hướng chính sách trung ương và việc thực hiện ở cấp địa phương, điều này tiếp tục định hình trải nghiệm thực tế của nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Ở Việt Nam. 

    Một kết quả hữu hình của cải cách này là sự tiếp diễn sáp nhập các đơn vị hành chính cấp huyện và cấp xã Từ năm 2023 đến năm 2030. Mục tiêu là tinh giản bộ máy hành chính, giảm thiểu sự chồng chéo và mở rộng không gian phát triển. Ở cấp xã, một số xã lân cận có thể được sáp nhập thành một xã lớn hơn. Tương tự, ở cấp huyện, nhiều huyện nhỏ hơn có thể được sáp nhập thành một huyện lớn hơn. Ví dụ, Hà Nội đã thực hiện sáp nhập cấp phường trên diện rộng sau năm 2025, giảm số phường tại 12 quận nội thành từ 153 xuống còn 51. Thành phố Hồ Chí Minh đã cơ cấu lại các đơn vị hành chính bằng cách sáp nhập nhiều phường, xã trên nhiều quận, huyện, cắt giảm tổng số đơn vị hành chính từ 273 xuống còn 102. Điều này làm giảm tổng số đơn vị hành chính, giúp đơn giản hóa cấu trúc quản trị. Vai trò và trách nhiệm của cán bộ địa phương có thể được điều chỉnh, với một số vị trí có thể bị xóa bỏ hoặc sáp nhập. Việc tái cấu trúc này nhằm mục đích tạo ra các đơn vị hành chính hiệu quả và năng lực hơn, có thể quản lý tốt hơn các nguồn lực, cung cấp dịch vụ công và hỗ trợ phát triển địa phương. 

    Từ năm 2026 đến năm 2030, chương trình cải cách sẽ chuyển từ “tinh giản” sang “nâng cao” chất lượng quản trị. Các ưu tiên chính bao gồm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và thể chế thống nhất, sự mở rộng của chuyển đổi số, và xây dựng một công chức có năng lực và chuyên nghiệp hơn. Một cách tiếp cận quản lý linh hoạt, hướng đến kết quả cũng đang được áp dụng, với các đánh giá giữa kỳ và điều chỉnh chính sách dự kiến sẽ đóng vai trò trung tâm. 

    Các vấn đề chuyển tiếp trong cải cách hành chính 

    Hiệu ứng ngắn hạn 

    Trong ngắn hạn, quá trình sáp nhập này đặt ra một số thách thức thực tế cho doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang hoạt động tại các khu vực bị ảnh hưởng trực tiếp. Thứ nhất, doanh nghiệp có nguy cơ mất đi mối quan hệ hành chính ổn định đã có với chính quyền địa phương do thay đổi hoặc điều chuyển cán bộ, buộc họ phải xây dựng lại mạng lưới từ đầu. Thứ hai, trong giai đoạn chuyển tiếp, có thể xảy ra nhầm lẫn về thẩm quyền, gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý hồ sơ, giấy phép và các thủ tục liên quan đến dự án. Thứ ba, tại các đơn vị hành chính mới thành lập, các chính sách hiện hành có thể bị thay đổi hoặc chấm dứt, có nguy cơ làm mất hiệu lực các ưu đãi đầu tư đã cam kết trước đó. Ngoài ra, việc thay đổi tên địa danh và địa giới hành chính có thể tạo ra sự bất ổn trong cộng đồng địa phương, gián tiếp ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và hoạt động kinh doanh. 

    Hiệu quả lâu dài 

    Về lâu dài, mục tiêu của chương trình là thành lập các đơn vị hành chính lớn hơn, năng lực mạnh hơn và bộ máy chuyên nghiệp hơn, từ đó đơn giản hóa mối quan hệ giữa nhà đầu tư và chính quyền thông qua một đầu mối liên lạc thống nhất và hiệu quả hơn. Cải cách hành chính tại Việt Nam dự kiến sẽ mang lại những lợi ích đáng kể theo thời gian. Những lợi ích này bao gồm việc loại bỏ chồng chéo trách nhiệm, tăng cường minh bạch trong cung cấp dịch vụ công và tạo ra các khu kinh tế lớn hơn, khả thi hơn, hấp dẫn đầu tư công nghiệp. Sự phối hợp vùng cũng có khả năng được cải thiện, đặc biệt là khi các tỉnh có thế mạnh kinh tế tương đồng được tập hợp theo các chiến lược quy hoạch thống nhất. Đáng chú ý, việc tái cơ cấu sẽ tạo ra 21 tỉnh ven biển trên toàn quốc, mang đến cho các khu vực nội địa những cơ hội tăng trưởng mới về du lịch, logistics và vận tải. 

    Sự giới thiệu 

    Đối mặt với những thách thức này, các doanh nghiệp FDI nên chủ động xây dựng chiến lược thích ứng. Đối với các dự án mới hoặc mở rộng tại các khu vực bị ảnh hưởng bởi sáp nhập, việc tăng cường thẩm định là điều cần thiết. Điều này không chỉ bao gồm việc đánh giá cơ sở hạ tầng và lao động mà còn tìm hiểu về tiến độ sáp nhập, năng lực lãnh đạo tương lai và sự ổn định của chính sách. 

    Khi các đơn vị hành chính mới được thành lập, doanh nghiệp cần nhanh chóng gặp gỡ lãnh đạo địa phương để xác nhận lại tất cả các giấy phép, ưu đãi và thỏa thuận bằng văn bản, đảm bảo tính liên tục về mặt pháp lý. Nếu phát sinh vấn đề ở cấp huyện hoặc xã trong quá trình chuyển đổi, doanh nghiệp nên liên hệ với các cơ quan chức năng cấp tỉnh như Ủy ban Nhân dân hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư, những cơ quan có thẩm quyền giải quyết các vướng mắc hành chính. 

    Bên cạnh các hành động ngắn hạn, các nhà đầu tư Nhật Bản cần điều chỉnh chiến lược trung và dài hạn cho phù hợp với môi trường pháp lý đang thay đổi. Việc xây dựng “bảng điểm năng lực cạnh tranh cấp tỉnh” nội bộ dựa trên báo cáo PCI của VCCI sẽ giúp đánh giá các địa điểm đầu tư với dữ liệu cụ thể, bao gồm chi phí không chính thức, sự năng động của chính phủ và chi phí thời gian. Các doanh nghiệp cũng nên xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ và chủ động theo dõi các thay đổi về chính sách. 

    Việc nắm vững Luật Đất đai mới ban hành năm 2024 là rất quan trọng. Các doanh nghiệp nên thuê chuyên gia tư vấn pháp lý chuyên ngành để hiểu rõ tác động của luật này, đặc biệt là việc chuyển sang chi phí thuê đất theo giá thị trường. Đối với các thương vụ M&A và quan hệ đối tác chiến lược, việc thẩm định kép – bao gồm cả khía cạnh pháp lý-hành chính và tài chính-kinh doanh – là rất quan trọng, bởi vì những thay đổi về ranh giới hành chính có thể ảnh hưởng đến giấy phép, quyền sử dụng đất hoặc nghĩa vụ môi trường. 

    Cuối cùng, để đảm bảo nguồn nhân lực bền vững, các doanh nghiệp Nhật Bản nên đầu tư vào phát triển nhân tài địa phương. Việc đào tạo chuyên gia Việt Nam không chỉ giúp giảm bớt khó khăn về thị thực và giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài mà còn tận dụng lợi thế nhân khẩu học của Việt Nam và giảm chi phí lao động cấp trung và cấp cao. 

    Kết luận 

    Cải cách hành chính của Việt Nam là một sự chuyển dịch cơ cấu dài hạn, chứ không chỉ là một thay đổi chính sách tạm thời. Mặc dù đất nước đã cải thiện “hạ tầng cứng” như giao thông, cảng biển và năng lượng, nhưng thách thức chính đối với các nhà đầu tư hiện nay nằm ở việc điều hướng “hạ tầng mềm” – quản trị, hệ thống pháp luật và bộ máy hành chính. Vẫn còn một khoảng cách giữa các mục tiêu cải cách vĩ mô và các vấn đề thực hiện ở cấp độ vi mô, nhưng định hướng cải cách vẫn rõ ràng và nhất quán. Chính phủ đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc cải thiện môi trường kinh doanh. Đối với doanh nghiệp, việc xây dựng năng lực nội bộ để điều hướng các quy định, thu hút sự tham gia của chính quyền địa phương và quản lý sự bất ổn là cách tiếp cận thiết thực và chiến lược nhất đối với các nhà đầu tư. 

     

    trích nguồn: b-company.jp 

  • TP.HCM Thúc Đẩy Hợp Tác Chiến Lược Với Tập Đoàn Qualcomm Trong Lĩnh Vực Công Nghệ Cao

    TP.HCM Thúc Đẩy Hợp Tác Chiến Lược Với Tập Đoàn Qualcomm Trong Lĩnh Vực Công Nghệ Cao

    Hồ Chí Minh, Việt Nam– Ngày 15/8 vừa qua, Chủ tịch UBND TP Hồ Chí Minh Nguyễn Văn Được đã có buổi tiếp đón và làm việc với ông Cristiano Amon, Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc điều hành Tập đoàn Qualcomm (Mỹ), cùng đoàn công tác cấp cao của tập đoàn nhằm thảo luận về các cơ hội hợp tác và đầu tư trong lĩnh vực công nghệ cao tại TP. Hồ Chí Minh. 

    Tại buổi tiếp, Chủ tịch Nguyễn Văn Được đã bày tỏ sự vui mừng và chúc mừng Tập đoàn Qualcomm về những thành công trong hơn 20 năm đầu tư tại Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực phía Bắc. Ông đặc biệt hoan nghênh việc Qualcomm Việt Nam đã đầu tư mua lại bộ phận AI tạo sinh của VINAI từ Tập đoàn Vingroup và chính thức ra mắt trung tâm nghiên cứu phát triển AI lớn thứ ba trên toàn cầu tại Việt Nam vào tháng 6 vừa qua, với một nhóm nghiên cứu AI hiện đang đặt trụ sở tại TP Hồ Chí Minh. 

    a

    Chủ tịch UBND TP Nguyễn Văn Được phát biểu tại buổi làm việc. ẢNH: VCCI 

    Chủ tịch UBND TP Hồ Chí Minh cũng chia sẻ về định hướng phát triển mới của thành phố sau khi sáp nhập hai tỉnh Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu, giúp diện tích TP Hồ Chí Minh tăng gấp 3 lần và tạo dư địa lớn cho phát triển. Theo đó, khu vực TP Hồ Chí Minh sẽ tập trung phát triển thành trung tâm tài chính, thương mại, dịch vụ, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Trong khi đó, khu vực Bình Dương sẽ trở thành trung tâm sản xuất, công nghiệp, và Bà Rịa – Vũng Tàu là cửa ngõ cảng biển quốc tế, phát triển dịch vụ logistics và công nghiệp năng lượng. 

    Ông Nguyễn Văn Được nhấn mạnh rằng định hướng phát triển này rất phù hợp với lĩnh vực hoạt động của Qualcomm và đề nghị tập đoàn quan tâm hợp tác với TP Hồ Chí Minh trong các lĩnh vực công nghệ cao như: 

    • Bán dẫn
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Nghiên cứu phát triển
    • Trung tâm dữ liệu
    • Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao
    1. Hồ Chí Minh cam kết tạo điều kiện thuận lợi về môi trường đầu tư và cơ chế chính sáchđể mời gọi các doanh nghiệp công nghệ cao nước ngoài, trong đó có Qualcomm, đến đầu tư tại thành phố. 

    a

    Ông Cristiano Amon – Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc điều hành Tập đoàn Qualcomm. ẢNH: VCCI 

    Về phía Qualcomm, ông Cristiano Amon cho biết đoàn công tác đã có chuyến thăm và làm việc thành công tại Việt Nam, bao gồm các cuộc gặp với Thủ tướng Phạm Minh Chính, lãnh đạo Bộ Khoa học và Công nghệ cùng các doanh nghiệp lớn của Việt Nam để trao đổi về cơ hội phát triển hạ tầng di động, xây dựng mạng 5G và trung tâm dữ liệu. 

    Ông Amon chia sẻ rằng Qualcomm đã hoạt động tại Việt Nam hơn 20 năm trong lĩnh vực di động và đã mở rộng sang các lĩnh vực nghiên cứu phát triển, trí tuệ nhân tạo (AI). Ông đánh giá cao chính sách của Việt Nam về phát triển khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, đồng thời nhận định Qualcomm có nhiều tiềm năng hợp tác với Việt Nam trong thời gian tới. Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc điều hành Tập đoàn Qualcomm cũng khẳng định Qualcomm sẵn sàng hợp tác với TP. Hồ Chí Minh trong các lĩnh vực trọng tâm bao gồm: 

    • Nghiên cứu phát triển
    • Bán dẫn
    • Trí tuệ nhân tạo
    • Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao

    Buổi làm việc đã mở ra nhiều cơ hội hợp tác chiến lược, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ cao tại TP. Hồ Chí Minh nói riêng và Việt Nam nói chung. 

     

    Nguồn tham khảo: VCCI 

  • Kinh tế Nhật Bản tăng trưởng vượt dự báo nhờ xuất khẩu mạnh

    Kinh tế Nhật Bản tăng trưởng vượt dự báo nhờ xuất khẩu mạnh

    Nền kinh tế Nhật Bản đã tăng trưởng 1% trong Quý II, cao hơn nhiều so với mức dự báo 0,4%, đánh dấu quý tăng trưởng thứ năm liên tiếp. 

    undefined

    Nền kinh tế Nhật Bản tiếp tục cho thấy tín hiệu tăng trưởng trong quý II/2025, bất chấp những thách thức từ chính sách thuế quan mới của Mỹ đối với ô tô và phụ tùng ô tô. Động lực chính đến từ xuất khẩu ổn định và đầu tư doanh nghiệp gia tăng, giúp bù đắp cho mức tiêu dùng trong nước còn yếu. 

    Theo số liệu công bố, đầu tư doanh nghiệp tăng 1,3%tiêu dùng tư nhân tăng 0,2%, trong khi xuất khẩu ròng đóng góp 0,3 điểm phần trăm vào mức tăng trưởng GDP. Các nhà phân tích cho rằng, kết quả tích cực này phần nào nhờ nhu cầu tăng mạnh từ các nhà sản xuất công nghệ châu Á và lượng xuất khẩu ô tô ổn định trước thời điểm thuế quan của Mỹ chính thức có hiệu lực. 

    Nguy cơ tác động từ chính sách thương mại Mỹ 

    Chuyên gia kinh tế Takumi Tsunoda cảnh báo, sự ổn định hiện tại của xuất khẩu chỉ mang tính “tạm thời” và khó duy trì, bởi tác động thực sự của thuế quan sẽ rõ nét hơn trong những tháng tới. 

    Trong khi đó, Bộ trưởng Kinh tế Ryosei Akazawa nhận định kinh tế Nhật Bản đang ở trạng thái phục hồi “khiêm tốn”, đồng thời nhấn mạnh cần hết sức thận trọng trước những rủi ro từ chính sách thương mại của Mỹ. Ông cảnh báo GDP Nhật Bản có thể giảm từ 0,3 – 0,4% nếu ảnh hưởng từ thuế quan lan rộng. 

    Triển vọng thận trọng cho cả năm 

    Chính phủ Nhật Bản đã hạ dự báo tăng trưởng năm 2025 xuống còn 0,7%, thấp hơn so với mức dự báo trước đó, do lo ngại ảnh hưởng tiêu cực từ hàng rào thuế quan mới. 

    Các chuyên gia phân tích cho rằng, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) có thể xem xét nâng lãi suất trong năm nay nếu tiêu dùng nội địa có dấu hiệu phục hồi và lạm phát hạ nhiệt. Tuy nhiên, nguy cơ sụt giảm xuất khẩu trong quý tới vẫn hiện hữu, bởi chi phí thuế quan nhiều khả năng sẽ được chuyển sang người tiêu dùng Mỹ, làm giảm sức mua đối với hàng hóa Nhật Bản. 

    Cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp 

    Diễn biến kinh tế Nhật Bản có ý nghĩa đặc biệt với doanh nghiệp châu Á, trong đó có Việt Nam. Xuất khẩu công nghệ, linh kiện và sản phẩm công nghiệp phụ trợ sang Nhật có thể hưởng lợi ngắn hạn từ nhu cầu gia tăng. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng cần thận trọng trước những biến động trong chính sách thương mại toàn cầu, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng và nhu cầu nhập khẩu của thị trường Nhật Bản. 

     

    Nguồn tham khảo: Đài phát thanh & truyền hình Hà Nội 

     

  • Doanh nghiệp Nhật Bản đề xuất sớm triển khai đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP.HCM

    Doanh nghiệp Nhật Bản đề xuất sớm triển khai đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP.HCM

    Hà Nội, ngày 12/8/2025 – Việt Nam và Nhật Bản đang bước vào một giai đoạn hợp tác mới với nhiều cơ hội mở rộng trong lĩnh vực hạ tầng, công nghệ và phát triển bền vững. Tại buổi tọa đàm giữa Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và cộng đồng doanh nghiệp Nhật Bản, nhiều vấn đề then chốt đã được thảo luận, trong đó nổi bật là đề xuất đẩy nhanh việc triển khai các tuyến đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP.HCM – những dự án được xem là hạt nhân trong chiến lược hiện đại hóa giao thông đô thị của Việt Nam. 

    Thủ tướng Phạm Minh Chính với các doanh nghiệp Nhật Bản. Ảnh: VGP

    Tọa đàm chiến lược nhằm tháo gỡ nút thắt hợp tác 

    Buổi tọa đàm ngày 12/8 do Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì là lần thứ hai trong năm 2025, tiếp nối chuỗi đối thoại thường xuyên giữa Chính phủ Việt Nam và doanh nghiệp Nhật Bản. Đây là minh chứng rõ ràng cho cam kết của hai bên trong việc lắng nghe, đồng hành và giải quyết triệt để các vướng mắc trong hợp tác đầu tư. 

    Tại sự kiện, hai bên đã rà soát toàn diện tình hình hợp tác Việt Nam – Nhật Bản trên nhiều lĩnh vực, từ thương mại, đầu tư, đến phát triển hạ tầng, y tế và chuyển đổi năng lượng. Những khó khăn còn tồn tại trong các dự án cụ thể như cao tốc Bến Lức – Long Thành, tuyến metro số 1 Bến Thành – Suối Tiên, Bệnh viện Chợ Rẫy Hữu nghị Việt – Nhật được phía Nhật Bản đề nghị Chính phủ Việt Nam tiếp tục chỉ đạo giải quyết dứt điểm. 

    Bên cạnh đó, doanh nghiệp Nhật Bản cũng nhấn mạnh mong muốn được tham gia và thúc đẩy các dự án quy mô lớn như: hệ thống đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP.HCM, phát triển hạ tầng vùng Đồng bằng sông Cửu Long, xây dựng thành phố thông minh phía Bắc Hà Nội. Đây đều là những lĩnh vực có tính chiến lược, không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mà còn góp phần thay đổi diện mạo đô thị Việt Nam trong tương lai gần. 

    Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính phát biểu. Ảnh: VGP 

    Việt Nam – Nhật Bản: Đối tác Chiến lược Toàn diện mở ra kỷ nguyên hợp tác mới 

    Phát biểu tại tọa đàm, Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh việc nâng cấp quan hệ hai nước lên Đối tác Chiến lược Toàn diện đã tạo ra nền tảng vững chắc cho một kỷ nguyên hợp tác mới. Trong đó, hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư tiếp tục giữ vai trò trụ cột và là điểm sáng nổi bật trong quan hệ song phương. 

    Để hiện thực hóa các cam kết, Thủ tướng đề nghị thành lập tổ công tác chung Việt Nam – Nhật Bản với đủ thẩm quyền để trực tiếp xử lý vướng mắc, đối chiếu các vấn đề tồn đọng và đưa ra giải pháp cụ thể. Ông khẳng định: “Tinh thần là phải đi đến tận cùng vấn đề để xử lý dứt điểm, trên cơ sở cầu thị, tin tưởng lẫn nhau, đồng thời xác định rõ người chịu trách nhiệm và thời hạn giải quyết.” 

    Cách tiếp cận này được kỳ vọng sẽ gia tăng niềm tin cho doanh nghiệp Nhật Bản, đồng thời tạo ra sự minh bạch và tính khả thi trong quá trình triển khai các dự án hạ tầng trọng điểm tại Việt Nam. 

    Cơ hội rộng mở cho doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam 

    Thủ tướng Chính phủ đã hoan nghênh và nhất trí với các đề xuất từ phía doanh nghiệp Nhật Bản, đồng thời giao các bộ, ngành và địa phương phối hợp triển khai. Ông nhấn mạnh, Chính phủ Việt Nam mong muốn các doanh nghiệp Nhật Bản tiếp tục mở rộng đầu tư vào những lĩnh vực then chốt: 

    • Hạ tầng năng lượng và điện sạch: Thúc đẩy các dự án phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng mới và giảm phát thải trong khuôn khổ sáng kiến Cộng đồng châu Á phát thải ròng bằng 0 (AZEC)
    • Đường sắt và hạ tầng giao thông: Đặc biệt là hệ thống đường sắt đô thị, vốn là nhu cầu cấp thiết để giải quyết tình trạng ùn tắc, ô nhiễm tại các đô thị lớn. 
    • Khai thác, chế biến khoáng sản: Đảm bảo nguồn cung bền vững cho chuỗi sản xuất công nghiệp. 
    • Công nghệ cao và chuyển đổi số: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các ngành mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn, công nghiệp bán dẫn

    Đồng thời, Việt Nam khuyến khích doanh nghiệp Nhật Bản tiếp tục chuyển giao khoa học công nghệ, kinh nghiệm quản trị thông minh và tham gia vào quá trình hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. 

    Chính phủ Việt Nam cũng bày tỏ mong muốn được đón nhận ý kiến đóng góp từ doanh nghiệp Nhật để xây dựng các cơ chế ưu tiên thu hút đầu tư, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu của Nhật Bản. 

    Hướng tới phát triển xanh và bền vững 

    Một trong những điểm nhấn tại tọa đàm là mối quan tâm chung của doanh nghiệp Nhật Bản đối với lĩnh vực giao thông xanh và chuyển đổi năng lượng. Đây là lĩnh vực phù hợp với cam kết của Việt Nam trong việc giảm phát thải và ứng phó biến đổi khí hậu. 

    Thủ tướng Phạm Minh Chính khẳng định, phát triển xanh là vấn đề toàn cầu, đòi hỏi sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp, người dân và cộng đồng quốc tế. Việt Nam cam kết lựa chọn phương án tối ưu nhất với lộ trình hợp lý, đảm bảo hài hòa lợi ích giữa các bên, hướng tới mục tiêu xây dựng một xã hội xanh – sạch – bền vững

    Việc Nhật Bản đồng hành cùng Việt Nam trong các dự án như metro tại Hà Nội và TP.HCM, năng lượng sạch, thành phố thông minh không chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm chung trong nỗ lực toàn cầu ứng phó với biến đổi khí hậu. 

    Kỳ vọng từ cộng đồng doanh nghiệp Nhật Bản 

    Các doanh nghiệp Nhật Bản đánh giá cao sự quyết liệt và tinh thần cầu thị của Chính phủ Việt Nam trong việc tháo gỡ khó khăn, cải thiện môi trường đầu tư. Việc Việt Nam đang xem xét sửa đổi Luật Đất đai, quy định về hoàn thuế, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cũng được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá về chính sách, giúp quá trình hợp tác diễn ra thuận lợi hơn. 

    Trong bối cảnh Việt Nam đang đặt mục tiêu trở thành nước có thu nhập cao vào năm 2045, cùng với cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, sự tham gia mạnh mẽ của Nhật Bản – đối tác kinh tế lớn hàng đầu – sẽ đóng vai trò then chốt. Đây là cơ hội để doanh nghiệp Nhật Bản khẳng định vị thế tại một thị trường năng động, đồng thời góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho cả hai nền kinh tế. 

     

    nguồn tham khảo: báo điện tử Tiền Phong